Vietnam’s hub for climate-smart agriculture and sustainable development

Vietnam’s hub for climate-smart agriculture and sustainable development

CÔNG NGHỆ VÀ TƯ DUY XANH – CHÌA KHÓA PHÁT TRIỂN NÔNG SẢN BỀN VỮNG

Ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển 'tư duy xanh' đang mở ra hướng đi mới cho nông nghiệp Việt Nam, giúp nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh quốc tế.

“Chìa khóa vàng” nâng cao giá trị nông sản

Theo PGS.TS. Phạm Anh Tuấn – Viện trưởng Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch – dù đã có những tiến bộ nhất định, công nghệ bảo quản, chế biến và cơ giới hóa nông nghiệp ở Việt Nam vẫn tồn tại nhiều bất cập. Tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch, đặc biệt với rau củ quả, còn cao do công nghệ áp dụng rời rạc, thiếu đồng bộ và chưa phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ.

Ông Tuấn cho rằng để giải quyết vấn đề, cần phát triển công nghệ theo hướng đồng bộ, bao trùm từ thu hoạch đến bảo quản, chế biến. Quan trọng hơn, máy móc và thiết bị phải được thiết kế với công suất phù hợp điều kiện đồng ruộng Việt Nam, đồng thời đẩy mạnh tự động hóa trong khâu sơ chế, bảo quản nhằm giảm phụ thuộc vào lao động thủ công.

“Thực tế, nhiều máy móc hiện nay có công suất nhỏ, không đáp ứng kịp mùa vụ, dẫn đến chi phí cao và hiệu suất thấp. Tại Viện, chúng tôi đã nghiên cứu hệ thống máy trồng và thu hoạch hành, tỏi, giúp giải phóng sức lao động, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất. Đây chính là những giải pháp cơ giới hóa tích hợp cần được nhân rộng để nâng giá trị nông sản,” ông Tuấn nhấn mạnh.

PGS.TS Phạm Anh Tuấn nhấn mạnh sự cần thiết phải đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng công nghệ đồng bộ từ khâu thu hoạch đến chế biến sau thu hoạch.

Bên cạnh ứng dụng công nghệ, PGS.TS. Phạm Anh Tuấn nhấn mạnh rằng việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như HACCP hay ISO 22000 là điều kiện bắt buộc. Đây không chỉ là “tấm vé thông hành” giúp đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn là yếu tố then chốt để nông sản Việt Nam vượt qua các hàng rào kỹ thuật khắt khe của thị trường xuất khẩu.

Để đạt được mục tiêu này, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp: đầu tư nghiên cứu – chuyển giao công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị khép kín từ sản xuất, thu hoạch, bảo quản, chế biến đến tiêu thụ. Chỉ khi các khâu liên kết chặt chẽ, nông sản mới có thể giảm thất thoát, nâng cao giá trị gia tăng và đáp ứng yêu cầu hội nhập.

Song song với đó, việc nâng cao năng lực của nông dân cũng đóng vai trò nền tảng. Thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn sử dụng máy móc hiện đại và hướng dẫn quy trình sản xuất an toàn, bền vững, người nông dân sẽ trở thành chủ thể tích cực trong đổi mới. “Sự kết hợp giữa công nghệ, quản lý và nguồn nhân lực chính là nền tảng vững chắc để nâng cao chất lượng, giảm lãng phí và tăng sức cạnh tranh cho nông sản Việt Nam,” ông Tuấn khẳng định.

Biến phế phụ phẩm thành tài nguyên

TS. Nguyễn Anh Phong – Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường – cho rằng nông nghiệp tuần hoàn là giải pháp tất yếu để phát triển bền vững, vừa giảm ô nhiễm vừa tạo giá trị mới từ phế phụ phẩm.

Theo ông, sản xuất lúa gạo, rau quả, chăn nuôi và thủy sản ở Việt Nam thải ra lượng phế phụ phẩm khổng lồ. Nếu xử lý kém sẽ gây ô nhiễm, nhưng nếu tận dụng tốt có thể biến thành “mỏ vàng” – như rơm rạ dùng trồng nấm, làm thức ăn gia súc, hay chất thải chăn nuôi sản xuất biogas và phân hữu cơ.

Để hiện thực hóa, Nhà nước cần khung pháp lý rõ ràng, chính sách tín dụng – thuế ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý. Song song đó, cần ứng dụng tiến bộ khoa học và xây dựng mô hình điểm tại địa phương để nhân rộng trên toàn quốc.

“Nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là mô hình mới, mà là hướng đi tất yếu giúp Việt Nam phát triển kinh tế nông nghiệp gắn với bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu,” TS. Phong nhấn mạnh.

Phụ phẩm nông nghiệp là nguồn tài nguyên quý

Công nghệ xanh “mở đường” hội nhập quốc tế 

GS.TS Lê Văn Tán, Tổng Biên tập Tạp chí Khoa học Công nghệ (Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM), nhận định công nghệ xanh và thực phẩm tương lai chính là “tấm hộ chiếu” để nông sản Việt Nam tiến ra thị trường quốc tế.

Người tiêu dùng ngày nay quan tâm nhiều hơn đến nguồn gốc, quy trình sản xuất và tác động môi trường, buộc nông nghiệp phải chuyển sang hướng đi xanh: giảm hóa chất, phát triển thực phẩm hữu cơ, thực phẩm chức năng, protein thực vật và sản phẩm công nghệ sinh học. Việt Nam, với sự đa dạng sinh học, có tiềm năng lớn để phát triển các sản phẩm giá trị cao đáp ứng nhu cầu trong và ngoài nước.

Theo GS.TS Lê Văn Tán, cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong công nghệ gen và công nghệ sinh học nhằm tạo giống cây trồng năng suất cao, kháng bệnh tốt và giàu dinh dưỡng. Đồng thời, việc xây dựng thương hiệu cũng rất quan trọng: doanh nghiệp phải áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, minh bạch thông tin, truy xuất nguồn gốc và kể được “câu chuyện sản phẩm”.

“Chỉ khi kết hợp công nghệ hiện đại với thương hiệu uy tín, nông sản Việt mới có thể nâng cao niềm tin và khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu,” ông Tán nhấn mạnh.
Công nghệ xanh góp phần đưa nông sản Việt Nam từng bước nâng cao năng lực sản xuất theo chuẩn mực quốc tế.

Để gia tăng sức cạnh tranh, Việt Nam phải chủ động hội nhập quốc tế, không chỉ bằng cách tham gia các hiệp định thương mại và diễn đàn đa phương mà còn thông qua việc học hỏi kinh nghiệm, tiếp nhận công nghệ tiên tiến từ các quốc gia phát triển. Nhờ đó, nông sản Việt Nam vừa có cơ hội mở rộng thị trường, vừa từng bước nâng cao năng lực sản xuất theo chuẩn mực quốc tế.

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để bình luận.

Danh sách bình luận (0)

Bài viết mới nhất