Vietnam’s hub for climate-smart agriculture and sustainable development

Vietnam’s hub for climate-smart agriculture and sustainable development

02 Jul, 2024 1,262

DEMETER cùng Intel tổ chức Webinar về giải pháp IoT trong nông nghiệp tại Penang, Malaysia

DEMETER đã chính thức giới thiệu nền tảng IoT đầu tiên trong lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam tại Penang, Malaysia, với sự hợp tác của Intel. Nền tảng này cho phép kết nối đa dạng thiết bị IoT từ các nhà sản xuất phần cứng khác nhau, tạo ra các ứng dụng tùy biến trong nông nghiệp như canh tác trồng trọt, nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi. Sự kiện ra mắt đã thu hút sự quan tâm của gần 400 đối tác quốc tế đến từ nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ.Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc áp dụng các giải pháp công nghệ và sử dụng các thiết bị IoT tiên tiến như drone, hệ thống châm phân tự động ngày càng được phổ biến nhờ vào tính chính xác cao và khả năng tối ưu chi phí vật liệu. Đồng thời, các giải pháp này còn giúp tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đóng góp vào việc thúc đẩy phát triển bền vững của nền nông nghiệp.IoT (Internet of Things - Internet của các vật) đang ngày càng trở thành xu hướng quan trọng trong các ngành công nghiệp, và nông nghiệp không phải là ngoại lệ. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự bùng nổ của dữ liệu, các giải pháp IoT đang giúp nâng cao hiệu quả và tính bền vững của nông nghiệp.Trong lĩnh vực nông nghiệp, IoT cho phép các thiết bị và cảm biến được kết nối với nhau và với internet, từ đó tạo thành các hệ thống thông minh có khả năng thu thập, truyền tải và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như độ ẩm, nhiệt độ, độ pH đất, và thậm chí là sự phát triển của cây trồng. Việc này giúp nông dân và nhà quản lý nông trại có thể theo dõi và điều chỉnh quản lý nông nghiệp một cách chính xác và hiệu quả hơn.Một trong những ứng dụng tiêu biểu của IoT trong nông nghiệp là việc sử dụng drone để kiểm tra và giám sát trang trại từ trên cao. Drone được trang bị cảm biến hình ảnh và các công nghệ phân tích hình ảnh, có thể phát hiện sớm các dấu hiệu của sâu bệnh, thiếu nước hay thậm chí là sự phát triển chưa đồng đều của cây trồng. Điều này giúp nông dân có thể phản ứng nhanh chóng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa kịp thời, từ đó giảm thiểu thiệt hại và tăng năng suất.Ngoài ra, IoT cũng hỗ trợ trong việc tự động hóa các quy trình như tưới tiêu và chăm sóc cây trồng. Hệ thống tưới tự động dựa trên dữ liệu từ các cảm biến để xác định lượng nước cần thiết cho từng vùng trồng và điều chỉnh tưới đúng lúc đúng mức, giúp tiết kiệm nước và phân bón, đồng thời tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.Với sự phát triển của các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning), các hệ thống IoT trong nông nghiệp cũng đang ngày càng được cải tiến để có thể tự động hóa và tối ưu hóa hơn trong việc quản lý và sản xuất nông nghiệp. Những tiến bộ này không chỉ giúp tăng cường năng suất và hiệu quả của nông nghiệp mà còn đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành này.Với việc DEMETER dẫn đầu trong việc áp dụng IoT vào nông nghiệp tại Việt Nam, hy vọng rằng các giải pháp công nghệ này sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn nữa cho ngành nông nghiệp, từ việc tăng cường sự chính xác và hiệu quả sản xuất đến việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cộng đồng nông dân.

Xem chi tiết..

01 Oct, 2025 103

NÔNG NGHIỆP SINH THÁI VÀ NGHỊCH LÝ: CHÍNH SÁCH NHIỀU, KỸ THUẬT ÍT

Đó là phát hiện nổi bật của Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp qua khảo sát 275 chương trình, dự án về nông nghiệp sinh thái và các giải pháp tự nhiên.Cuối tháng 8/2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường phối hợp Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) tổ chức hội thảo tham vấn kỹ thuật về “chuyển đổi nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp dựa vào các giải pháp tự nhiên” nhằm đóng góp cho quá trình chuyển đổi hệ thống lương thực – thực phẩm bền vững ở Việt Nam. Sự kiện diễn ra trực tiếp – trực tuyến, thu hút khoảng 100 đại biểu từ cơ quan quản lý, viện trường, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân. Bài viết do phóng viên Quỳnh Chi thực hiện, đăng ngày 27/08/2025.Phó Viện trưởng NIAPP Bùi Hải Nam chia sẻ về kết quả nghiên cứu rà soát các dự án nông nghiệp sinh thái, giải pháp dựa vào tự nhiên ở Việt Nam.Lần đầu rà soát diện rộng các sáng kiến nông nghiệp sinh tháiNIAPP thực hiện nghiên cứu theo hai tầng—rà soát có hệ thống và khảo sát cấu trúc—trên 275 dự án nông nghiệp sinh thái từ 2010 đến nay. Kết quả cho thấy sau cam kết Net Zero tại COP26 (2021), số dự án tăng nhanh nhưng phân bố không đồng đều: ĐBSCL và ĐBSH dày đặc nhất, còn Đông Nam Bộ ít nhất. Phát hiện then chốt là nghịch lý “chính sách dày – kỹ thuật mỏng” trong chuyển đổi hệ thống lương thực thực phẩm dựa trên nông nghiệp sinh thái và các giải pháp dựa vào tự nhiên (NbS). Theo ông Bùi Hải Nam (Phó Viện trưởng NIAPP), các dự án phụ thuộc mạnh vào ODA song/đa phương trong khi ngân sách nhà nước và vốn tư nhân còn hạn chế; phần lớn can thiệp nghiêng về cơ chế, chính sách, thiếu hướng dẫn kỹ thuật cụ thể cho cấp địa phương, dẫn đến cách làm từ trên xuống trong khi nền tảng kỹ thuật tại nông trại chưa được đầu tư tương xứng. NIAPP khuyến nghị thể chế hóa đối tác công–tư–cộng đồng (PPP+C), coi cộng đồng là đối tác bình đẳng để thúc đẩy hệ thống khuyến nông chuyên sâu, tùy chỉnh theo nhu cầu nông dân và điều kiện sinh thái địa phương, đồng thời nâng năng lực khuyến nông cộng đồng.Sự cần thiết nhân rộng các giải pháp dựa vào tự nhiên, sinh tháiNông nghiệp giữ vai trò then chốt ở Việt Nam: bảo đảm an ninh lương thực, ổn định xã hội, tạo sinh kế cho hơn 60% dân số và đóng góp khoảng 12% GDP (2024). Tuy nhiên, ngành đang chịu sức ép từ quy mô nông hộ nhỏ chiếm đa số, suy giảm tài nguyên, biến đổi khí hậu, cùng biến động thị trường và dịch chuyển thị hiếu toàn cầu. Tại hội thảo, ông Vũ Thanh Liêm (Bộ NN-MT) nhấn mạnh nông nghiệp sinh thái là giải pháp trọng yếu: tối ưu quan hệ giữa sản xuất và bảo tồn đa dạng sinh học, tăng khả năng phục hồi hệ sinh thái, giảm phát thải, và cần công cụ vận hành cụ thể cùng lộ trình khả thi để triển khai. Đại diện UNDP, ông Vũ Thái Trường cho rằng các mô hình hiện còn phân tán, thiếu cơ chế và tài chính đủ mạnh để nhân rộng; nghiên cứu rà soát của NIAPP sẽ chỉ ra rào cản và động lực chuyển đổi, đóng góp trực tiếp cho Kế hoạch hành động quốc gia về chuyển đổi hệ thống lương thực, thực phẩm.Ông Vũ Thái Trường, Trưởng Ban Biến đổi khí hậu, Năng lượng và Môi trường, UNDP tại Việt Nam, phát biểu ở hội thảo.Cần đặt nông dân ở trung tâm của chuyển đổiICRAF, với kinh nghiệm chuyển giao kỹ thuật cho nông dân, giới thiệu các mô hình ở Ấn Độ, Philippines, Indonesia và Việt Nam. Ông Nguyễn Quang Tân (Điều phối viên quốc gia ICRAF) nêu khái niệm “hệ sinh thái chuỗi giá trị” và việc áp dụng tiếp cận cảnh quan nông nghiệp sinh thái, nông–lâm kết hợp. Trọng tâm can thiệp là giảm phân bón hóa học, thuốc BVTV và quản lý chu trình dinh dưỡng một cách bài bản để nâng sức chống chịu và tính bền vững của hệ thống.Từ thực tế trang trại Mục Đồng, nhà sáng lập kiêm CEO Nguyễn Thị Thịnh chia sẻ động lực lớn nhất là tạo niềm tin để nông dân dám theo đuổi nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp tuần hoàn. Bắt đầu với 13 con bò mẹ, chị tự xây dựng nguyên tắc “5 không”, qua đó đưa Mục Đồng trở thành một trong những trang trại đầu tiên ở Việt Nam đạt chứng nhận hữu cơ của Nhật Bản (2021). Theo chị, nông nghiệp tuần hoàn vốn quen thuộc với nông thôn Việt Nam, nhưng việc lạm dụng hóa chất đã gây hệ lụy môi trường; đây là lúc hợp tác xã cần mạnh dạn chuyển đổi. Mô hình dùng phân bò nuôi trùn quế tại Mục Đồng vừa phục vụ nhu cầu nội bộ, vừa cung cấp vật tư cho các nhà sản xuất địa phương, hỗ trợ họ chuyển hướng hữu cơ – bền vững.Điều phối viên quốc gia của ICRAF tại Việt Nam Nguyễn Quang Tân chia sẻ kinh nghiệm thực hiện các dự án kỹ thuật ở châu Á. Cuộc điều tra cần thiết về các dự án nông thônPGS.TS Đào Thế Anh ghi nhận nỗ lực của NIAPP cùng sự hỗ trợ của UNDP, coi báo cáo về 275 chương trình/dự án nông nghiệp sinh thái là bức tranh tổng quan giúp nhận diện lỗ hổng hệ thống và đưa ra khuyến nghị phù hợp. Ông nhấn mạnh nông nghiệp sinh thái mang tính liên ngành, đã được lồng ghép trong Quyết định 300/QĐ-TTg, vì vậy các nghiên cứu tiếp theo cần tích hợp Kế hoạch hành động quốc gia như một cơ sở pháp lý để địa phương cụ thể hóa kế hoạch hành động. Ở góc độ kinh tế hộ, Nguyễn Thức Thi lưu ý quá trình chuyển đổi có thể khiến năng suất và giá trị ngắn hạn giảm, nên phải tính kỹ bài toán kinh tế để bảo đảm bền vững. Nguyễn Mạnh Hiệp (IUCN) chỉ ra khác biệt vùng miền: ĐBSCL thiên về “thuận thiên”, sinh kế và thích ứng khí hậu, trong khi các tỉnh phía Bắc chú trọng an toàn thực phẩm và giá trị gia tăng. Từ các kết quả bước đầu, nhóm nghiên cứu khẳng định phối hợp đa ngành là chìa khóa thúc đẩy cơ chế tài chính xanh, góp phần tăng tốc chuyển đổi hệ thống lương thực – thực phẩm.Theo Quỳnh Chi-nongnghiepmoitruong.vn

Xem chi tiết..

30 Sep, 2025 72

BAO BÌ SẦU RIÊNG VÀ CÂU CHUYỆN PHÍA SAU

Câu chuyện của một chiếc bao bì sầu riêng: từ tem dán đến thương hiệu quốc giaMột chiếc bao bì sầu riêng có thể kể nhiều hơn câu chuyện của một món hàng. Trên lớp vỏ ấy là những “dấu hộ chiếu” của niềm tin: các chứng nhận từ tổ chức độc lập, các giải thưởng thương hiệu, thậm chí cả quốc kỳ như một lời cam kết về chất lượng và uy tín. Khi người mua cầm gói sản phẩm trên tay, họ không chỉ thấy hương vị của “vua trái cây”, mà còn thấy cả một tư duy quốc gia coi minh bạch và chuẩn hóa là nền tảng để nông sản đi xa.Đằng sau những biểu trưng ấy là một hệ sinh thái vận hành nhịp nhàng: nông dân trồng trọt theo chuẩn, doanh nghiệp chế biến – thương mại hóa, logistics bảo quản – vận chuyển, du lịch và truyền thông cùng khuếch đại giá trị. Tư duy đó không thể đo bằng một mùa vụ hay một nhiệm kỳ; nó đòi hỏi kế hoạch dài hơi, kỷ luật thực thi và sự đo lường bằng các chuẩn mực quốc tế thay vì lời tự xưng. Bao bì vì thế không còn là lớp giấy gói, mà trở thành bề mặt của niềm tin được kiểm định bởi bên thứ ba.Muốn đạt đến độ tin cậy ấy, các mắt xích phải cùng nhịp. Mã vùng trồng, mã cơ sở đóng gói, truy xuất nguồn gốc phải thống nhất và không bị lợi dụng; quản lý nhà nước, hiệp hội, doanh nghiệp và hợp tác xã phải đồng hành thay vì mạnh ai nấy làm. Cần một “nhạc trưởng” để các phần không lạc nhịp, và một “tổng công trình sư” để ghép những mảnh rời rạc thành cấu trúc hoàn chỉnh, nơi mỗi quyết định ở đồng ruộng phản chiếu nhất quán trên quầy kệ siêu thị và trong trải nghiệm của du khách.Khi bao bì mang trên mình ngôn ngữ của chuẩn hóa, truy xuất và chứng nhận, nó bán không chỉ một sản phẩm mà còn bán niềm tin vào một quốc gia biết tổ chức chuỗi giá trị. Từ chiếc bao bì sầu riêng ấy, ta thấy cách một ngành hàng tự kể câu chuyện trưởng thành: đi từ hình ảnh đến bản chất, từ khẩu hiệu đến hệ thống, từ thương vụ ngắn hạn đến thương hiệu dài hạn. Và chính lúc đó, một gói hàng nhỏ bé có thể mở cửa cho cả một nền nông nghiệp bước ra thế giới.Theo Lê Minh Hoan-nongnghiepmoitruong.vn

Xem chi tiết..

25 Sep, 2025 74

LÂM ĐỒNG CẦN BỨT PHÁ TRONG SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP AN TOÀN, HỮU CƠ

Sản xuất nông nghiệp ở Lâm Đồng vẫn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn do việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật.Thời gian qua, nông nghiệp Lâm Đồng phát triển mạnh, tạo hàng trăm nghìn việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân. Tuy nhiên, việc lạm dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đang đe dọa môi trường, tính bền vững sản xuất và sức khỏe người tiêu dùng. Tồn dư hóa chất không chỉ làm suy giảm đất, nguồn nước, đa dạng sinh học mà còn khiến nhiều lô hàng có nguy cơ bị trả về do vượt mức dư lượng tối đa (MRL), ảnh hưởng uy tín nông sản Việt Nam.Ở lĩnh vực rau, hoa – thế mạnh của Lâm Đồng – sản xuất vẫn manh mún, nhỏ lẻ, kiểm soát chất lượng chưa chặt chẽ. Cơ sở hạ tầng còn hạn chế, biến đổi khí hậu làm sâu bệnh phức tạp, nông dân vẫn phụ thuộc nhiều vào thuốc hóa học.Theo TS. Đinh Văn Phê (WASI), xuất khẩu trái cây như chanh leo, sầu riêng, bơ ngày càng bị siết chặt tiêu chuẩn. Nếu sản xuất nhỏ lẻ, khó kiểm soát dư lượng hóa chất, sẽ khó đáp ứng yêu cầu quốc tế.Điển hình tại xã Kiến Đức (Đắk R’lấp), gia đình anh Nguyễn Văn Thế trồng hơn 2 ha cà phê xen canh sầu riêng, thu nhập ổn định hơn. Dù đã chuyển sang dùng chế phẩm sinh học, anh vẫn thừa nhận sâu bệnh khó kiểm soát, nhiều lúc buộc phải dùng thuốc hóa học để tránh mất mùa.Anh Nguyễn Văn Thế, xã Kiến Đức, tỉnh Lâm Đồng cũng như một số hộ nông dân khác đang từng bước tìm hiểu và chuyển dần sang canh tác hữu cơ. “Chúng tôi rất muốn bỏ hẳn thuốc bảo vệ thực vật nhưng mưa nhiều, ẩm cao khiến sâu bệnh, nấm xuất hiện liên tục, ảnh hưởng lớn đến mùa vụ, nên chưa thể chuyển hoàn toàn sang canh tác hữu cơ,” anh Nguyễn Văn Thế chia sẻ. Câu chuyện này phản ánh khó khăn chung: dù nhận thức đã thay đổi, nông dân vẫn cần hỗ trợ đồng bộ từ chính quyền, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và đầu ra ổn định để mạnh dạn sản xuất an toàn, bền vững. Dưới áp lực năng suất và chất lượng, nhiều hộ vẫn phụ thuộc hóa chất. Khảo sát ngành nông nghiệp cho thấy tại các vùng chuyên canh cà phê, hồ tiêu, cây ăn trái, lượng phân bón và thuốc thường vượt nhu cầu 10–20%, gây thoái hóa đất và ảnh hưởng nguồn nước. TS. Đinh Văn Phê khuyến nghị: quản lý đất hợp lý; kiểm tra chất lượng đất, bảo đảm không nhiễm kim loại nặng/hóa chất độc hại; thực hiện luân canh; tăng cường bón phân hữu cơ đã ủ hoai; tuyệt đối không dùng phân tươi để giảm dư lượng hóa chất và phục hồi hệ sinh thái đất.“Chúng tôi rất muốn bỏ hẳn thuốc bảo vệ thực vật nhưng mưa nhiều, ẩm cao khiến sâu bệnh, nấm xuất hiện liên tục, ảnh hưởng lớn đến mùa vụ, nên chưa thể chuyển hoàn toàn sang canh tác hữu cơ,” anh Nguyễn Văn Thế chia sẻ. Câu chuyện này phản ánh khó khăn chung: dù nhận thức đã thay đổi, nông dân vẫn cần hỗ trợ đồng bộ từ chính quyền, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và đầu ra ổn định để mạnh dạn sản xuất an toàn, bền vững.Dưới áp lực năng suất và chất lượng, nhiều hộ vẫn phụ thuộc hóa chất. Khảo sát ngành nông nghiệp cho thấy tại các vùng chuyên canh cà phê, hồ tiêu, cây ăn trái, lượng phân bón và thuốc thường vượt nhu cầu 10–20%, gây thoái hóa đất và ảnh hưởng nguồn nước.TS. Đinh Văn Phê khuyến nghị: quản lý đất hợp lý; kiểm tra chất lượng đất, bảo đảm không nhiễm kim loại nặng/hóa chất độc hại; thực hiện luân canh; tăng cường bón phân hữu cơ đã ủ hoai; tuyệt đối không dùng phân tươi để giảm dư lượng hóa chất và phục hồi hệ sinh thái đất.Dưới áp lực năng suất và chất lượng, nhiều hộ vẫn phụ thuộc hóa chất. Khảo sát ngành nông nghiệp cho thấy tại các vùng chuyên canh cà phê, hồ tiêu, cây ăn trái, lượng phân bón và thuốc thường vượt nhu cầu 10–20%, gây thoái hóa đất và ảnh hưởng nguồn nước.TS. Đinh Văn Phê khuyến nghị: quản lý đất hợp lý; kiểm tra chất lượng đất, bảo đảm không nhiễm kim loại nặng/hóa chất độc hại; thực hiện luân canh; tăng cường bón phân hữu cơ đã ủ hoai; tuyệt đối không dùng phân tươi để giảm dư lượng hóa chất và phục hồi hệ sinh thái đất.Nếu nông dân không thay đổi tư duy canh tác theo hướng hữu cơ, việc xuất khẩu nông sản sẽ gặp nhiều khó khăn.Trước thực trạng lạm dụng hóa chất, Lâm Đồng đã ban hành nhiều chính sách thúc đẩy nông nghiệp an toàn, bền vững. Đến 8/2025, toàn tỉnh có 23.489 ha đạt chuẩn GAP và tương đương, 122.247 ha đạt các chuẩn quốc tế (UTZ, 4C, Rainforest Alliance). Tuy nhiên, diện tích hữu cơ mới 4.024 ha, còn rất nhỏ so với hơn 300.000 ha đất nông nghiệp, cho thấy quy mô sản xuất hữu cơ vẫn chưa tương xứng tiềm năng và nhu cầu thị trường.ThS. Bùi Khánh Tùng (Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam) đề xuất Tây Nguyên, trong đó có Lâm Đồng, cần khuyến khích nghiên cứu, sản xuất và sử dụng thuốc BVTV sinh học; đẩy mạnh tuyên truyền, tập huấn để nông dân sử dụng phân bón, thuốc an toàn. Một giải pháp then chốt là chuỗi liên kết sản xuất – tiêu thụ: khi có doanh nghiệp bao tiêu, nông dân buộc tuân thủ quy trình, giữ được hợp đồng và đầu ra ổn định. Lâm Đồng đã nhân rộng một số HTX rau, hoa công nghệ cao, ghi chép nhật ký canh tác, bảo đảm truy xuất nguồn gốc.Ngoài ra, chuyên gia khuyến nghị thúc đẩy nông nghiệp tuần hoàn – hữu cơ, chọn giống kháng sâu bệnh để giảm áp lực thuốc hóa học, và đầu tư công nghệ sau thu hoạch nhằm giảm tổn thất, nâng chất lượng nông sản phục vụ xuất khẩu.Trang trại Gia Trung ở phường Đông Gia Nghĩa đang canh tác măng cụt và sầu riêng theo hướng hoàn toàn hữu cơ. Ông Bùi Khánh Tùng nhấn mạnh cần hình thành chuỗi liên kết sản xuất – tiêu thụ: khi có doanh nghiệp bao tiêu, nông dân sẽ tuân thủ quy trình an toàn theo tiêu chuẩn để giữ hợp đồng và đầu ra ổn định. Lâm Đồng đã nhân rộng các HTX rau, hoa công nghệ cao, ghi chép nhật ký canh tác và truy xuất nguồn gốc.Các chuyên gia cũng khuyến nghị đẩy mạnh nông nghiệp tuần hoàn – hữu cơ, chọn giống kháng sâu bệnh để giảm áp lực thuốc hóa học, đồng thời đầu tư công nghệ sau thu hoạch nhằm giảm tổn thất và nâng chất lượng nông sản xuất khẩu.Theo Phạm Hoài - nongnghiepvamoitruong

Xem chi tiết..

25 Sep, 2025 66

NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO – ĐỘNG LỰC CHO KINH TẾ XANH

Đà Nẵng định hướng phát triển nông nghiệp công nghệ cao, thông minh và sinh thái, coi đây là một trong những trụ cột chiến lược, tạo động lực phát triển kinh tế xanh.Nhiều cơ chế hỗ trợÔng Hồ Văn Phúc, Chủ tịch UBND xã Hòa Vang, cho biết ứng dụng công nghệ cao đang góp phần quan trọng vào phát triển nông nghiệp bền vững, giúp nâng thu nhập, giảm thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ môi trường, thích ứng biến đổi khí hậu, nâng chất lượng nông sản và đảm bảo an toàn thực phẩm. Thời gian tới, xã sẽ huy động nguồn lực, kêu gọi đầu tư để mở rộng các mô hình.Theo Sở NN&MT Đà Nẵng, Thành phố đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi: hỗ trợ 50% chi phí (tối đa 2 tỷ đồng/dự án) khi đầu tư thiết bị hiện đại, một nửa chi phí lắp đặt hệ thống tưới tiết kiệm, cùng chính sách vay vốn ưu đãi. Nhờ đó, giai đoạn 2020–2025, cơ cấu cây trồng, vật nuôi chuyển dịch theo hướng năng suất, hiệu quả; cơ giới hóa, số hóa được thúc đẩy; mô hình công nghệ cao mở rộng.Tại Hòa Vang, Đại Lộc, Hiệp Đức, Thăng Bình, nhiều mô hình đã áp dụng thủy canh trong nhà màng, tưới tự động, cảm biến môi trường, số hóa quy trình, giúp giảm chi phí, nâng chất lượng, hạn chế ô nhiễm và rủi ro. Đặc biệt, việc gắn nông nghiệp với du lịch trải nghiệm, giáo dục sinh thái tạo giá trị gia tăng mới, đồng thời góp phần định hình nông nghiệp đô thị xanh, sạch, hữu cơ, gắn kết với văn hóa, cộng đồng và lối sống bền vững.Đà Nẵng chú trọng phát triển nông nghiệp công nghệ cao với nhiều chính sách hỗ trợ.Ông Hồ Văn Phúc cho biết Hòa Vang đang kế thừa, phát huy các mô hình nông nghiệp công nghệ cao đã triển khai và rà soát để phù hợp chủ trương mới; thời gian tới sẽ huy động nguồn lực, tranh thủ nhà đầu tư nhằm mở rộng quy mô, nâng hiệu quả, hướng tới phát triển bền vững.Theo Sở NN&MT Đà Nẵng, Thành phố có nhiều ưu đãi khuyến khích ứng dụng công nghệ cao: hỗ trợ tối đa 50% chi phí (không quá 2 tỷ đồng/dự án) khi đầu tư máy móc, thiết bị hiện đại; hỗ trợ 50% chi phí lắp đặt hệ thống tưới tiết kiệm, phun sương và tạo điều kiện vay vốn ưu đãi.Nhờ đó, giai đoạn 2020–2025, nông nghiệp Thành phố đạt kết quả toàn diện: cơ cấu cây trồng, vật nuôi chuyển dịch theo hướng năng suất–hiệu quả; cơ giới hóa, số hóa được thúc đẩy; mô hình công nghệ cao mở rộng. Nổi bật tại Hòa Vang, Đại Lộc, Hiệp Đức, Thăng Bình là nhà màng thủy canh, tưới tự động, cảm biến môi trường, số hóa quy trình—giúp giảm chi phí, nâng chất lượng, hạn chế ô nhiễm, rủi ro; đồng thời gắn với du lịch trải nghiệm, giáo dục sinh thái để tăng giá trị và quảng bá địa phương.Đà Nẵng đã mở rộng gần 392 ha rau củ quả VietGAP và duy trì 9 mã phục vụ xuất khẩuNông nghiệp công nghệ cao là nền tảng sinh kếÔng Phạm Nam Sơn, Giám đốc Sở NN&MT Đà Nẵng, khẳng định phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao gắn với tái cơ cấu ngành là định hướng then chốt, phù hợp Nghị quyết 19-NQ/TW (16/6/2022) về nông nghiệp, nông dân, nông thôn. Với quỹ đất nông nghiệp lớn (85,8% diện tích tự nhiên), Đà Nẵng có điều kiện chuyển dịch mạnh mẽ sang nền nông nghiệp hiện đại, hiệu quả, tạo động lực cho kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và xây dựng nông thôn mới.Thành phố xác định nông nghiệp công nghệ cao, thông minh và sinh thái là trụ cột chiến lược; sẽ hình thành các khu sản xuất nông nghiệp thông minh tích hợp sản xuất – logistics – chuyển đổi số; đẩy mạnh ứng dụng IoT, AI, blockchain trong quản lý canh tác, giám sát môi trường và truy xuất nguồn gốc. Đồng thời phát triển mô hình “nông nghiệp số, nông nghiệp mở”, kết nối nông dân – doanh nghiệp – viện nghiên cứu trong toàn chuỗi giá trị.Ưu tiên sắp tới là triển khai các khu nông nghiệp công nghệ cao tại Hiệp Đức, Thăng Bình, Tam Kỳ, Duy Xuyên, Núi Thành, Chu Lai; tháo gỡ vướng mắc để vận hành Trung tâm Công – Nông nghiệp Tam Anh (Tập đoàn Trường Hải); đồng thời xác định và đầu tư vùng lúa chất lượng cao theo hướng hữu cơ, thâm canh, gắn hạ tầng đồng bộ. Việc sáp nhập Quảng Nam – Đà Nẵng mở không gian liên vùng, trong bối cảnh chuyển đổi xanh – tuần hoàn – số, nông nghiệp công nghệ cao tiếp tục là nền tảng sinh kế, trụ cột môi trường, không gian văn hóa bản sắc và động lực tăng trưởng bền vững của Thành phố.Đà Nẵng xác định nông nghiệp công nghệ cao, thông minh và sinh thái là một trong những trụ cột chiến lượcTheo Lan Anh - Phạm Huy

Xem chi tiết..

23 Sep, 2025 114

MEKONG INSTITUTE (MI) KHAI GIẢNG KHÓA ĐÀO TẠO KHU VỰC VỀ NÔNG NGHIỆP THÔNG MINH

Khon Kaen, Thái Lan — Viện Mekong (MI) đã khai giảng Chương trình Đào tạo Khu vực về Công nghệ và Thực hành Nông nghiệp Thông minh từ ngày 22 đến 27 tháng 9 năm 2025.DEMETER vinh dự được tham gia Chương trình Đào tạo Khu vực về Công nghệ và Thực hành Nông nghiệp Thông minh do Viện Mekong (MI) tổ chức tại Khon Kaen, Thái Lan từ ngày 22 đến 27/9/2025, với sự hỗ trợ của Quỹ Hợp tác Mekong – Hàn Quốc (MKCF). Đây là cơ hội quý báu để Demeter cùng các đại diện từ Campuchia, Lào, Myanmar, Thái Lan và Việt Nam trao đổi, học hỏi, và ứng dụng các giải pháp nông nghiệp thông minh, hướng tới hiện đại hóa ngành nông nghiệp và phát triển bền vững trong Tiểu vùng Mekong Mở Rộng.Trong khuôn khổ chương trình, đại diện từ các doanh nghiệp sẽ củng cố kiến thức và kỹ năng về canh tác chính xác, giám sát dựa trên hệ thống IoT, các thực hành nông nghiệp thích ứng với khí hậu và các mô hình hợp tác công – tư — tất cả đều được điều chỉnh phù hợp với những thách thức và cơ hội đặc thù của Tiểu vùng Mekong.Khoảnh khắc ghi dấu tại chương trình Mekong Connect: Regional Training Program về công nghệ và thực hành nông nghiệp thông minh.Chương trình được thiết kế như một khóa học có tính tương tác cao, bao gồm các buổi đào tạo do chuyên gia hướng dẫn, các phần thực hành trực tiếp, các chuyến tham quan thực địa tại các nông trại thông minh, và hoạt động lập kế hoạch hành động chung. Bằng cách kết hợp trao đổi kiến thức với trải nghiệm thực tế, sáng kiến này hướng đến việc thúc đẩy nhanh quá trình ứng dụng các công nghệ thông minh, hiện đại hóa hệ thống lương thực – thực phẩm, và tăng cường các mối quan hệ hợp tác liên ngành trong toàn Tiểu vùng Mekong Mở Rộng (GMS).Khóa đào tạo này là một phần của dự án rộng hơn mang tên Mekong CONNECT, với mục tiêu tăng cường khả năng thích ứng và hiện đại hóa nông nghiệp thông qua các trụ cột: Hợp tác (Collaboration), Mạng lưới (Networking), Trao quyền (Empowerment), Xây dựng năng lực (Capacity-building) và Công nghệ (Technology).Ngoài ra, chương trình còn trực tiếp đóng góp vào việc thúc đẩy Kế hoạch Hành động thực hiện Tuyên bố Mekong – Sông Hàn (2021–2025) bằng cách khuyến khích hợp tác khu vực và phát triển nông nghiệp bền vững.Thông qua chương trình, DEMETER đã thu nhận được những lợi ích thiết thực như:Công nghệ & kỹ năng: Tiếp cận canh tác thông minh, IoT, thích ứng khí hậu → nâng cao hiệu quả sản xuất nông sản tươi.Mạng lưới: Kết nối đối tác trong GMS (nhà nước, học thuật, tư nhân) → mở rộng hợp tác và chuỗi cung ứng.Chiến lược & tài trợ: Đồng bộ với Mekong CONNECT và kế hoạch Mekong–Sông Hàn → thuận lợi tiếp cận nguồn vốn, hỗ trợ chính sách.Thương hiệu: Tăng uy tín khi tham gia chương trình khu vực do Mekong Institute tổ chức.Đại diện DEMETER (ngoài cùng bên trái) cùng đoàn công tác tham dự hội nghị tại Mekong Institute.Theo Mekonginstitute

Xem chi tiết..

22 Sep, 2025 66

CHUẨN HÓA DỮ LIỆU NÔNG HỘ CÀ PHÊ THEO EUDR

Hơn 600.000 nông hộ cà phê Việt Nam đối mặt thách thức lớn khi EU siết yêu cầu truy xuất và chống mất rừng từ cuối năm 2025.Cần bổ sung thông tin về thực trạng sản xuất của nông hộ trồng cà phê bao gồm thông tin về sử dụng đất nhằm thực hiện việc truy xuất để đáp ứng yêu cầu của EUDR khi quy định này có hiệu lực từ cuối năm 2025. Truy xuất nguồn gốc cà phê theo Quy định chống mất rừng của EU (EUDR) là yêu cầu cốt lõi của quy định này. Tuy nhiên, hiện còn một số nông hộ thiếu dữ liệu đầu vào để thực hiện, như ghi chép doanh thu theo từng thửa đất và thông tin về các lần bán. Đồng thời, các hộ cũng cần thu thập và cung cấp bằng chứng pháp lý đối với diện tích canh tác.Hiện 95% sản lượng cà phê của Việt Nam được cung bởi các nông hộ.Theo ông Tô Xuân Phúc, chuyên gia cấp cao của Forest Trends, nếu không có cơ chế hỗ trợ truy xuất ở cấp nông hộ, một bộ phận hộ đang trực tiếp sản xuất sẽ khó đáp ứng yêu cầu của EUDR và có thể đối mặt rủi ro khi tham gia thị trường EU trong tương lai. Nhận định này dựa trên khảo sát 95 nông hộ trồng cà phê hiện nay.Ông Tô Xuân Phúc: 'Nông dân không thể làm truy xuất như doanh nghiệp'Truy xuất vẫn là mắt xích yếu nhấtKhảo sát đầu 2025 với 95 hộ ở 6 tỉnh cà phê cho thấy: gần 60% chưa ghi chép thu hái, hơn 50% không lưu thời điểm bán. Trong khi EUDR yêu cầu truy xuất tới từng lô đất kèm bằng chứng pháp lý. Ông Tô Xuân Phúc (Forest Trends) nhấn mạnh: thiếu thông tin truy xuất từ đầu nông hộ thì doanh nghiệp thu mua cũng không thể truy ngược để chứng minh nguồn gốc.Bức tranh hiện trạngBình quân mỗi hộ 1,9 ha, thường 2–3 lô; 34% có diện tích <1 ha ⇒ quản lý & truy xuất phức tạp.53,8% không ghi chép khi thu hái; 86% có ghi chép nhưng gộp chung các lô; chỉ 10% tách luồng cung (chủ yếu hộ tham gia mô hình bền vững có DN liên kết).Khoảng 40% hộ chưa có sổ đỏ (nhiều là hộ đồng bào DTTS). Tỷ lệ có sổ: Kinh 82% vs đồng bào 55%. Khoảng cách lô tới rừng: 4,6 km (đồng bào) vs ~10 km (Kinh) ⇒ rủi ro EUDR cao hơn.Ở Sơn La: bình quân >4 lô/hộ, hầu như không ghi chép riêng theo lô.Thị trường EU chiếm khoảng 40% lượng cà phê xuất khẩu của Việt NamVai trò của doanh nghiệpKhảo sát cho thấy 38% hộ đang liên kết với DN thu mua; nhóm này đáp ứng EUDR tốt hơn nhờ được tập huấn và hướng dẫn lưu trữ hồ sơ truy xuất. Cần mở rộng liên kết theo chuỗi giá trị (từ cung ứng vật tư đến thu mua có truy xuất). Tuy vậy, gần 60% hộ chưa liên kết, khiến việc truy xuất gặp khó. Trong 95 hộ, 56% từng nghe về EUDR nhưng ~80% chưa hiểu yêu cầu cụ thể; đại lý thu mua và truyền hình là kênh thông tin chính—nên tận dụng để phổ biến, tập huấn và nâng tỷ lệ tuân thủ.Ngành cà phê đang triển khai nhiều sáng kiến truy xuất; tiêu biểu là IDH thí điểm mô hình truy xuất từ đại lý xuống tận nông hộ, dự kiến nhân rộng từ 10/2025. Theo chuyên gia Tô Xuân Phúc, nông hộ không thể tự đáp ứng EUDR nếu thiếu hỗ trợ của Chính phủ và doanh nghiệp trong chuỗi cung. Với mốc cuối 2025 cận kề, cần khẩn trương: nâng năng lực nông hộ, xác nhận tính pháp lý lô đất, thu thập tọa độ địa lý, và hoàn thiện bản đồ rừng năm 2020. Đây là các bước then chốt để đáp ứng EUDR và duy trì thị trường EU.Nhóm nông hộ nhỏ lẻ đang cần những hướng dẫn cụ thể, thích ứng với EUDR.Theo Bảo Thắng - nongnghiepmoitruong.vn

Xem chi tiết..

20 Sep, 2025 132

NÔNG DÂN TRỒNG LÚA GIẢM PHÁT THẢI NHẬN THƯỞNG 3,5 TỶ ĐỒNG

Ý nghĩa chiến lược của ngành lúa gạoTheo cam kết, 40% số tiền thưởng (khoảng 1,4 tỷ đồng) được chia trực tiếp cho nông dân, phần còn lại tái đầu tư cho các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật.Giải thưởng 3,5 tỷ đồngNgày 19/9, tại TP Long Xuyên (An Giang), Công ty TNHH Lúa gạo Việt Nam – Vinarice trao thưởng cho các tổ hợp tác và HTX tham gia sản xuất lúa chất lượng cao, phát thải thấp trong chuỗi liên kết của doanh nghiệp, thuộc Dự án “Chuyển đổi chuỗi giá trị lúa gạo ứng phó BĐKH và phát triển bền vững tại ĐBSCL (TRVC)”. Dự án do DFAT (Bộ Ngoại giao & Thương mại Úc) tài trợ, SNV phối hợp Bộ NN&MT và Sở NN&MT An Giang, Đồng Tháp triển khai giai đoạn 2023–2027.Cánh đồng sản xuất lúa giảm phát thải trong dự án TRVC tại Đồng Tháp do Vinarice triển khai.Kết quả kỹ thuật – môi trường (vụ đông xuân 2024–2025)Trong vụ 2 của dự án (Đông Xuân 2024–2025), diện tích do Vinarice tổ chức và đồng hành đạt 20.518 ha, chiếm hơn 60% quy mô toàn dự án ở giai đoạn này. Nhờ AWD kết hợp thu gom rơm rạ và gói kỹ thuật đồng bộ, lượng phát thải ước giảm 78.485,62 tấn CO₂e. Ở phương diện kinh tế, lợi nhuận bình quân hộ nông dân được ghi nhận ở mức 58,82% doanh thu—cao hơn rất nhiều so với ngưỡng tối thiểu 30% mà dự án đặt ra. Bên cạnh đó, chính sách GEDSI được triển khai bằng thưởng cộng thêm 10 đồng/kg lúa cho hộ có phụ nữ làm chủ và 15 đồng/kg cho hộ có chủ hộ là người khuyết tật, nhằm khuyến khích sự tham gia và bảo đảm công bằng lợi ích trong cộng đồng sản xuất.Phát biểu – đánh giáĐại diện SNV, bà Trần Thu Hà (Giám đốc Dự án TRVC), nhấn mạnh cơ chế “thưởng theo kết quả” đã tạo động lực để doanh nghiệp và nông dân đổi mới cách làm, vừa đạt mục tiêu khí hậu vừa nâng lợi nhuận; Vinarice trở thành điển hình với kết quả giảm phát thải rõ rệt đi kèm chuỗi liên kết vận hành hiệu quả. Đại diện Sở TN&MT An Giang cũng đánh giá kết quả này vượt ra ngoài khuôn khổ một mùa vụ riêng lẻ và có ý nghĩa chiến lược đối với định hướng lúa chất lượng cao, phát thải thấp, phát triển bền vững của An Giang – Đồng Tháp nói riêng và toàn vùng ĐBSCL nói chung.Cách chi thưởng – đi đến tận tay nông dânTiền thưởng được phân bổ minh bạch theo tỉ lệ đóng góp (diện tích, sản lượng, mức tuân thủ kỹ thuật). Dòng tiền đi từ doanh nghiệp nhận thưởng đến các hợp tác xã/tổ hợp tác để chi trả trực tiếp cho nông dân, bảo đảm 40% tổng giá trị giải thưởng đến đúng người làm ra kết quả; 60% còn lại tái đầu tư cho đào tạo, tập huấn, máy móc và hệ thống giám sát nhằm duy trì và nâng mức giảm phát thải trong các vụ sau.Vinarice đặt mục tiêu trong vụ 3 sẽ nâng diện tích tham gia TRVC lên gần 50.000 ha, kỳ vọng tạo ra tác động lớn hơn về môi trường, kinh tế và xã hộiÔng Trần Trương Tấn Tài (Vinaseed/Vinarice): xem nông dân là trung tâm; giải thưởng là vinh dự chung; cam kết hỗ trợ kỹ thuật, bao tiêu và mở rộng gần 50.000 ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp vụ tới. TRVC dùng cơ chế thưởng theo kết quả; Vinarice là điển hình vừa giảm phát thải, vừa tăng lợi nhuận, đảm bảo công bằng xã hội → chứng minh nông nghiệp Việt có thể thích ứng BĐKH bền vững.Đóng góp mục tiêu quốc gia: mô hình liên kết của Vinarice giúp tiến tới mục tiêu giảm 30% khí metan đến 2030 (COP26) và thực hiện Đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp ĐBSCL. Góc nhìn địa phương (An Giang – Nguyễn Thanh Hiệp): TRVC giúp đổi tư duy sản xuất, giảm chi phí 25–29%, nông dân hưởng quỹ thưởng, đời sống cải thiện; tỉnh sẽ tiếp tục mở rộng mô hình.Lãnh đạo Sở Nông nghiệp và Môi trường An Giang và đại diện dự án TRVC trao giải thưởng cho nông dân trồng lúa tại ĐBSCL tham gia dự ánÝ nghĩa chiến lược của ngành lúa gạoBước tiến qua các vụ: Vụ 1 (hè thu 2024) Vinarice tham gia 997 ha, giảm phát thải ~3.900 tấn CO₂; sang vụ 2 (đông xuân 2025) diện tích tăng hơn 20 lần, lượng giảm phát thải vượt trội – khẳng định hướng đi đúng. Mục tiêu sắp tới: Vụ 3 đặt mục tiêu nâng quy mô gần 50.000 ha, kỳ vọng tác động môi trường – kinh tế – xã hội lớn hơn. Quan điểm địa phương: Ông Nguyễn Thanh Hiệp (Phó Giám đốc Sở NN&MT An Giang) đánh giá kết quả không chỉ ở phạm vi một doanh nghiệp/một mùa vụ, mà mang ý nghĩa chiến lược cho ngành lúa gạo hiện đại, phát thải thấp, bền vững tại An Giang – Đồng Tháp và toàn vùng. Kỳ vọng hệ thống: Dự án TRVC sẽ là “bệ phóng” nhân rộng canh tác tiên tiến, đóng góp mục tiêu giảm phát thải quốc gia, thích ứng BĐKH.Nông dân trồng lúa ở ĐBSCL nhận thưởng 3,5 tỷ đồng từ dự án TRVCTheo Lê Hoàn Vũ - Nongnghiepmoitruong.vn

Xem chi tiết..

13 Sep, 2025 104

CÔNG NGHỆ VÀ TƯ DUY XANH – CHÌA KHÓA PHÁT TRIỂN NÔNG SẢN BỀN VỮNG

Ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển 'tư duy xanh' đang mở ra hướng đi mới cho nông nghiệp Việt Nam, giúp nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh quốc tế.“Chìa khóa vàng” nâng cao giá trị nông sảnTheo PGS.TS. Phạm Anh Tuấn – Viện trưởng Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch – dù đã có những tiến bộ nhất định, công nghệ bảo quản, chế biến và cơ giới hóa nông nghiệp ở Việt Nam vẫn tồn tại nhiều bất cập. Tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch, đặc biệt với rau củ quả, còn cao do công nghệ áp dụng rời rạc, thiếu đồng bộ và chưa phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ.Ông Tuấn cho rằng để giải quyết vấn đề, cần phát triển công nghệ theo hướng đồng bộ, bao trùm từ thu hoạch đến bảo quản, chế biến. Quan trọng hơn, máy móc và thiết bị phải được thiết kế với công suất phù hợp điều kiện đồng ruộng Việt Nam, đồng thời đẩy mạnh tự động hóa trong khâu sơ chế, bảo quản nhằm giảm phụ thuộc vào lao động thủ công.“Thực tế, nhiều máy móc hiện nay có công suất nhỏ, không đáp ứng kịp mùa vụ, dẫn đến chi phí cao và hiệu suất thấp. Tại Viện, chúng tôi đã nghiên cứu hệ thống máy trồng và thu hoạch hành, tỏi, giúp giải phóng sức lao động, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất. Đây chính là những giải pháp cơ giới hóa tích hợp cần được nhân rộng để nâng giá trị nông sản,” ông Tuấn nhấn mạnh.PGS.TS Phạm Anh Tuấn nhấn mạnh sự cần thiết phải đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng công nghệ đồng bộ từ khâu thu hoạch đến chế biến sau thu hoạch.Bên cạnh ứng dụng công nghệ, PGS.TS. Phạm Anh Tuấn nhấn mạnh rằng việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như HACCP hay ISO 22000 là điều kiện bắt buộc. Đây không chỉ là “tấm vé thông hành” giúp đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn là yếu tố then chốt để nông sản Việt Nam vượt qua các hàng rào kỹ thuật khắt khe của thị trường xuất khẩu.Để đạt được mục tiêu này, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp: đầu tư nghiên cứu – chuyển giao công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị khép kín từ sản xuất, thu hoạch, bảo quản, chế biến đến tiêu thụ. Chỉ khi các khâu liên kết chặt chẽ, nông sản mới có thể giảm thất thoát, nâng cao giá trị gia tăng và đáp ứng yêu cầu hội nhập.Song song với đó, việc nâng cao năng lực của nông dân cũng đóng vai trò nền tảng. Thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn sử dụng máy móc hiện đại và hướng dẫn quy trình sản xuất an toàn, bền vững, người nông dân sẽ trở thành chủ thể tích cực trong đổi mới. “Sự kết hợp giữa công nghệ, quản lý và nguồn nhân lực chính là nền tảng vững chắc để nâng cao chất lượng, giảm lãng phí và tăng sức cạnh tranh cho nông sản Việt Nam,” ông Tuấn khẳng định.Biến phế phụ phẩm thành tài nguyênTS. Nguyễn Anh Phong – Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường – cho rằng nông nghiệp tuần hoàn là giải pháp tất yếu để phát triển bền vững, vừa giảm ô nhiễm vừa tạo giá trị mới từ phế phụ phẩm.Theo ông, sản xuất lúa gạo, rau quả, chăn nuôi và thủy sản ở Việt Nam thải ra lượng phế phụ phẩm khổng lồ. Nếu xử lý kém sẽ gây ô nhiễm, nhưng nếu tận dụng tốt có thể biến thành “mỏ vàng” – như rơm rạ dùng trồng nấm, làm thức ăn gia súc, hay chất thải chăn nuôi sản xuất biogas và phân hữu cơ.Để hiện thực hóa, Nhà nước cần khung pháp lý rõ ràng, chính sách tín dụng – thuế ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý. Song song đó, cần ứng dụng tiến bộ khoa học và xây dựng mô hình điểm tại địa phương để nhân rộng trên toàn quốc.“Nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là mô hình mới, mà là hướng đi tất yếu giúp Việt Nam phát triển kinh tế nông nghiệp gắn với bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu,” TS. Phong nhấn mạnh.Phụ phẩm nông nghiệp là nguồn tài nguyên quýCông nghệ xanh “mở đường” hội nhập quốc tế GS.TS Lê Văn Tán, Tổng Biên tập Tạp chí Khoa học Công nghệ (Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM), nhận định công nghệ xanh và thực phẩm tương lai chính là “tấm hộ chiếu” để nông sản Việt Nam tiến ra thị trường quốc tế.Người tiêu dùng ngày nay quan tâm nhiều hơn đến nguồn gốc, quy trình sản xuất và tác động môi trường, buộc nông nghiệp phải chuyển sang hướng đi xanh: giảm hóa chất, phát triển thực phẩm hữu cơ, thực phẩm chức năng, protein thực vật và sản phẩm công nghệ sinh học. Việt Nam, với sự đa dạng sinh học, có tiềm năng lớn để phát triển các sản phẩm giá trị cao đáp ứng nhu cầu trong và ngoài nước.Theo GS.TS Lê Văn Tán, cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong công nghệ gen và công nghệ sinh học nhằm tạo giống cây trồng năng suất cao, kháng bệnh tốt và giàu dinh dưỡng. Đồng thời, việc xây dựng thương hiệu cũng rất quan trọng: doanh nghiệp phải áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, minh bạch thông tin, truy xuất nguồn gốc và kể được “câu chuyện sản phẩm”.“Chỉ khi kết hợp công nghệ hiện đại với thương hiệu uy tín, nông sản Việt mới có thể nâng cao niềm tin và khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu,” ông Tán nhấn mạnh.Công nghệ xanh góp phần đưa nông sản Việt Nam từng bước nâng cao năng lực sản xuất theo chuẩn mực quốc tế.Để gia tăng sức cạnh tranh, Việt Nam phải chủ động hội nhập quốc tế, không chỉ bằng cách tham gia các hiệp định thương mại và diễn đàn đa phương mà còn thông qua việc học hỏi kinh nghiệm, tiếp nhận công nghệ tiên tiến từ các quốc gia phát triển. Nhờ đó, nông sản Việt Nam vừa có cơ hội mở rộng thị trường, vừa từng bước nâng cao năng lực sản xuất theo chuẩn mực quốc tế.Theo Thủy Nguyễn - nongnghiepmoitruong.vn

Xem chi tiết..

11 Sep, 2025 110

ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG ĐÓN TRUNG TÂM UAV – ROBOT NÔNG NGHIỆP HIỆN ĐẠI BẬC NHẤT

ĐBSCL sắp có Trung tâm UAV – Robot nông nghiệp và Trường đào tạo phi công UAV tại Đại học Cần Thơ, nhằm ứng dụng công nghệ cao, phát triển tín chỉ carbon và đào tạo nhân lực, góp phần nâng cao giá trị nông sản và sức cạnh tranh quốc tế."Vùng đất vàng" Đồng bằng sông Cửu LongĐồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) từ lâu được coi là “vựa lúa,” “vựa trái cây” và “vựa thủy sản” của cả nước, đóng góp hơn 33% GDP nông nghiệp Việt Nam và 30% GDP vùng, giữ vai trò trụ cột đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, khu vực đang đối mặt thách thức lớn từ biến đổi khí hậu, hạn mặn phức tạp và suy thoái đất, khiến mô hình sản xuất truyền thống bộc lộ nhiều hạn chế. Trước thực trạng đó, phát triển nông nghiệp thông minh trở thành xu thế tất yếu và giải pháp chiến lược, giúp ĐBSCL phát huy tiềm năng, thích ứng biến đổi khí hậu, nâng cao giá trị nông sản và hội nhập quốc tế.PGS.TS Trần Trung Tính, Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ phát biểu tại hội thảo.Bước đi chiến lược, hợp tác toàn diệnChính phủ Việt Nam coi khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực then chốt cho chuyển đổi số quốc gia. Hưởng ứng định hướng này, CT Group và Đại học Cần Thơ đã ký kết hợp tác chiến lược trên nhiều lĩnh vực, trong đó nổi bật là dự án thành lập Trung tâm UAV – Robot Nông nghiệp và Trường đào tạo Phi công UAV. Dự án nhằm kết hợp tri thức hàn lâm và công nghệ hiện đại để: (1) nghiên cứu, ứng dụng UAV – Robot trong toàn bộ chuỗi sản xuất nông nghiệp; (2) đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ nhu cầu trong và ngoài nước; (3) tạo cầu nối giữa trường, doanh nghiệp và chính quyền, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.Nhiều thỏa thuận hợp tác quan trọng giữa CT group và Đại học Cần Thơ đã được ký kết.Bên cạnh nông nghiệp công nghệ cao, CT Group và Đại học Cần Thơ còn hợp tác trong các lĩnh vực đột phá khác như bán dẫn và tín chỉ carbon. Hai bên sẽ phát triển thị trường tín chỉ carbon cho ĐBSCL, tập trung vào các mô hình nuôi tôm, canh tác lúa bền vững và chuyển đổi chiếu sáng công cộng, vừa mang lại lợi ích kinh tế vừa bảo vệ môi trường.Về nhân lực, Đại học Cần Thơ đã xây dựng lộ trình đào tạo từ đại học (Nông nghiệp công nghệ cao), thạc sĩ (Nông nghiệp thông minh) đến tiến sĩ (Nông nghiệp thông minh). Với những bước đi chiến lược này, hợp tác giữa CT Group và Đại học Cần Thơ hứa hẹn tạo cú hích đưa ĐBSCL trở thành vùng tiên phong về nông nghiệp thông minh, thích ứng biến đổi khí hậu và hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu.Theo Cafef.vn

Xem chi tiết..