Vietnam’s hub for climate-smart agriculture and sustainable development

Vietnam’s hub for climate-smart agriculture and sustainable development

02 Jul, 2024 1,167

DEMETER cùng Intel tổ chức Webinar về giải pháp IoT trong nông nghiệp tại Penang, Malaysia

DEMETER đã chính thức giới thiệu nền tảng IoT đầu tiên trong lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam tại Penang, Malaysia, với sự hợp tác của Intel. Nền tảng này cho phép kết nối đa dạng thiết bị IoT từ các nhà sản xuất phần cứng khác nhau, tạo ra các ứng dụng tùy biến trong nông nghiệp như canh tác trồng trọt, nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi. Sự kiện ra mắt đã thu hút sự quan tâm của gần 400 đối tác quốc tế đến từ nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ.Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc áp dụng các giải pháp công nghệ và sử dụng các thiết bị IoT tiên tiến như drone, hệ thống châm phân tự động ngày càng được phổ biến nhờ vào tính chính xác cao và khả năng tối ưu chi phí vật liệu. Đồng thời, các giải pháp này còn giúp tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đóng góp vào việc thúc đẩy phát triển bền vững của nền nông nghiệp.IoT (Internet of Things - Internet của các vật) đang ngày càng trở thành xu hướng quan trọng trong các ngành công nghiệp, và nông nghiệp không phải là ngoại lệ. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự bùng nổ của dữ liệu, các giải pháp IoT đang giúp nâng cao hiệu quả và tính bền vững của nông nghiệp.Trong lĩnh vực nông nghiệp, IoT cho phép các thiết bị và cảm biến được kết nối với nhau và với internet, từ đó tạo thành các hệ thống thông minh có khả năng thu thập, truyền tải và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như độ ẩm, nhiệt độ, độ pH đất, và thậm chí là sự phát triển của cây trồng. Việc này giúp nông dân và nhà quản lý nông trại có thể theo dõi và điều chỉnh quản lý nông nghiệp một cách chính xác và hiệu quả hơn.Một trong những ứng dụng tiêu biểu của IoT trong nông nghiệp là việc sử dụng drone để kiểm tra và giám sát trang trại từ trên cao. Drone được trang bị cảm biến hình ảnh và các công nghệ phân tích hình ảnh, có thể phát hiện sớm các dấu hiệu của sâu bệnh, thiếu nước hay thậm chí là sự phát triển chưa đồng đều của cây trồng. Điều này giúp nông dân có thể phản ứng nhanh chóng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa kịp thời, từ đó giảm thiểu thiệt hại và tăng năng suất.Ngoài ra, IoT cũng hỗ trợ trong việc tự động hóa các quy trình như tưới tiêu và chăm sóc cây trồng. Hệ thống tưới tự động dựa trên dữ liệu từ các cảm biến để xác định lượng nước cần thiết cho từng vùng trồng và điều chỉnh tưới đúng lúc đúng mức, giúp tiết kiệm nước và phân bón, đồng thời tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.Với sự phát triển của các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning), các hệ thống IoT trong nông nghiệp cũng đang ngày càng được cải tiến để có thể tự động hóa và tối ưu hóa hơn trong việc quản lý và sản xuất nông nghiệp. Những tiến bộ này không chỉ giúp tăng cường năng suất và hiệu quả của nông nghiệp mà còn đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành này.Với việc DEMETER dẫn đầu trong việc áp dụng IoT vào nông nghiệp tại Việt Nam, hy vọng rằng các giải pháp công nghệ này sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn nữa cho ngành nông nghiệp, từ việc tăng cường sự chính xác và hiệu quả sản xuất đến việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống cho cộng đồng nông dân.

Xem chi tiết..

13 Sep, 2025 51

CÔNG NGHỆ VÀ TƯ DUY XANH – CHÌA KHÓA PHÁT TRIỂN NÔNG SẢN BỀN VỮNG

Ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển 'tư duy xanh' đang mở ra hướng đi mới cho nông nghiệp Việt Nam, giúp nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh quốc tế.“Chìa khóa vàng” nâng cao giá trị nông sảnTheo PGS.TS. Phạm Anh Tuấn – Viện trưởng Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch – dù đã có những tiến bộ nhất định, công nghệ bảo quản, chế biến và cơ giới hóa nông nghiệp ở Việt Nam vẫn tồn tại nhiều bất cập. Tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch, đặc biệt với rau củ quả, còn cao do công nghệ áp dụng rời rạc, thiếu đồng bộ và chưa phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ.Ông Tuấn cho rằng để giải quyết vấn đề, cần phát triển công nghệ theo hướng đồng bộ, bao trùm từ thu hoạch đến bảo quản, chế biến. Quan trọng hơn, máy móc và thiết bị phải được thiết kế với công suất phù hợp điều kiện đồng ruộng Việt Nam, đồng thời đẩy mạnh tự động hóa trong khâu sơ chế, bảo quản nhằm giảm phụ thuộc vào lao động thủ công.“Thực tế, nhiều máy móc hiện nay có công suất nhỏ, không đáp ứng kịp mùa vụ, dẫn đến chi phí cao và hiệu suất thấp. Tại Viện, chúng tôi đã nghiên cứu hệ thống máy trồng và thu hoạch hành, tỏi, giúp giải phóng sức lao động, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất. Đây chính là những giải pháp cơ giới hóa tích hợp cần được nhân rộng để nâng giá trị nông sản,” ông Tuấn nhấn mạnh.PGS.TS Phạm Anh Tuấn nhấn mạnh sự cần thiết phải đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng công nghệ đồng bộ từ khâu thu hoạch đến chế biến sau thu hoạch.Bên cạnh ứng dụng công nghệ, PGS.TS. Phạm Anh Tuấn nhấn mạnh rằng việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến như HACCP hay ISO 22000 là điều kiện bắt buộc. Đây không chỉ là “tấm vé thông hành” giúp đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn là yếu tố then chốt để nông sản Việt Nam vượt qua các hàng rào kỹ thuật khắt khe của thị trường xuất khẩu.Để đạt được mục tiêu này, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp: đầu tư nghiên cứu – chuyển giao công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị khép kín từ sản xuất, thu hoạch, bảo quản, chế biến đến tiêu thụ. Chỉ khi các khâu liên kết chặt chẽ, nông sản mới có thể giảm thất thoát, nâng cao giá trị gia tăng và đáp ứng yêu cầu hội nhập.Song song với đó, việc nâng cao năng lực của nông dân cũng đóng vai trò nền tảng. Thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn sử dụng máy móc hiện đại và hướng dẫn quy trình sản xuất an toàn, bền vững, người nông dân sẽ trở thành chủ thể tích cực trong đổi mới. “Sự kết hợp giữa công nghệ, quản lý và nguồn nhân lực chính là nền tảng vững chắc để nâng cao chất lượng, giảm lãng phí và tăng sức cạnh tranh cho nông sản Việt Nam,” ông Tuấn khẳng định.Biến phế phụ phẩm thành tài nguyênTS. Nguyễn Anh Phong – Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường – cho rằng nông nghiệp tuần hoàn là giải pháp tất yếu để phát triển bền vững, vừa giảm ô nhiễm vừa tạo giá trị mới từ phế phụ phẩm.Theo ông, sản xuất lúa gạo, rau quả, chăn nuôi và thủy sản ở Việt Nam thải ra lượng phế phụ phẩm khổng lồ. Nếu xử lý kém sẽ gây ô nhiễm, nhưng nếu tận dụng tốt có thể biến thành “mỏ vàng” – như rơm rạ dùng trồng nấm, làm thức ăn gia súc, hay chất thải chăn nuôi sản xuất biogas và phân hữu cơ.Để hiện thực hóa, Nhà nước cần khung pháp lý rõ ràng, chính sách tín dụng – thuế ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý. Song song đó, cần ứng dụng tiến bộ khoa học và xây dựng mô hình điểm tại địa phương để nhân rộng trên toàn quốc.“Nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là mô hình mới, mà là hướng đi tất yếu giúp Việt Nam phát triển kinh tế nông nghiệp gắn với bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu,” TS. Phong nhấn mạnh.Phụ phẩm nông nghiệp là nguồn tài nguyên quýCông nghệ xanh “mở đường” hội nhập quốc tế GS.TS Lê Văn Tán, Tổng Biên tập Tạp chí Khoa học Công nghệ (Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM), nhận định công nghệ xanh và thực phẩm tương lai chính là “tấm hộ chiếu” để nông sản Việt Nam tiến ra thị trường quốc tế.Người tiêu dùng ngày nay quan tâm nhiều hơn đến nguồn gốc, quy trình sản xuất và tác động môi trường, buộc nông nghiệp phải chuyển sang hướng đi xanh: giảm hóa chất, phát triển thực phẩm hữu cơ, thực phẩm chức năng, protein thực vật và sản phẩm công nghệ sinh học. Việt Nam, với sự đa dạng sinh học, có tiềm năng lớn để phát triển các sản phẩm giá trị cao đáp ứng nhu cầu trong và ngoài nước.Theo GS.TS Lê Văn Tán, cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong công nghệ gen và công nghệ sinh học nhằm tạo giống cây trồng năng suất cao, kháng bệnh tốt và giàu dinh dưỡng. Đồng thời, việc xây dựng thương hiệu cũng rất quan trọng: doanh nghiệp phải áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, minh bạch thông tin, truy xuất nguồn gốc và kể được “câu chuyện sản phẩm”.“Chỉ khi kết hợp công nghệ hiện đại với thương hiệu uy tín, nông sản Việt mới có thể nâng cao niềm tin và khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu,” ông Tán nhấn mạnh.Công nghệ xanh góp phần đưa nông sản Việt Nam từng bước nâng cao năng lực sản xuất theo chuẩn mực quốc tế.Để gia tăng sức cạnh tranh, Việt Nam phải chủ động hội nhập quốc tế, không chỉ bằng cách tham gia các hiệp định thương mại và diễn đàn đa phương mà còn thông qua việc học hỏi kinh nghiệm, tiếp nhận công nghệ tiên tiến từ các quốc gia phát triển. Nhờ đó, nông sản Việt Nam vừa có cơ hội mở rộng thị trường, vừa từng bước nâng cao năng lực sản xuất theo chuẩn mực quốc tế.Theo Thủy Nguyễn - nongnghiepmoitruong.vn

Xem chi tiết..

11 Sep, 2025 43

ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG ĐÓN TRUNG TÂM UAV – ROBOT NÔNG NGHIỆP HIỆN ĐẠI BẬC NHẤT

ĐBSCL sắp có Trung tâm UAV – Robot nông nghiệp và Trường đào tạo phi công UAV tại Đại học Cần Thơ, nhằm ứng dụng công nghệ cao, phát triển tín chỉ carbon và đào tạo nhân lực, góp phần nâng cao giá trị nông sản và sức cạnh tranh quốc tế."Vùng đất vàng" Đồng bằng sông Cửu LongĐồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) từ lâu được coi là “vựa lúa,” “vựa trái cây” và “vựa thủy sản” của cả nước, đóng góp hơn 33% GDP nông nghiệp Việt Nam và 30% GDP vùng, giữ vai trò trụ cột đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, khu vực đang đối mặt thách thức lớn từ biến đổi khí hậu, hạn mặn phức tạp và suy thoái đất, khiến mô hình sản xuất truyền thống bộc lộ nhiều hạn chế. Trước thực trạng đó, phát triển nông nghiệp thông minh trở thành xu thế tất yếu và giải pháp chiến lược, giúp ĐBSCL phát huy tiềm năng, thích ứng biến đổi khí hậu, nâng cao giá trị nông sản và hội nhập quốc tế.PGS.TS Trần Trung Tính, Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ phát biểu tại hội thảo.Bước đi chiến lược, hợp tác toàn diệnChính phủ Việt Nam coi khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực then chốt cho chuyển đổi số quốc gia. Hưởng ứng định hướng này, CT Group và Đại học Cần Thơ đã ký kết hợp tác chiến lược trên nhiều lĩnh vực, trong đó nổi bật là dự án thành lập Trung tâm UAV – Robot Nông nghiệp và Trường đào tạo Phi công UAV. Dự án nhằm kết hợp tri thức hàn lâm và công nghệ hiện đại để: (1) nghiên cứu, ứng dụng UAV – Robot trong toàn bộ chuỗi sản xuất nông nghiệp; (2) đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ nhu cầu trong và ngoài nước; (3) tạo cầu nối giữa trường, doanh nghiệp và chính quyền, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.Nhiều thỏa thuận hợp tác quan trọng giữa CT group và Đại học Cần Thơ đã được ký kết.Bên cạnh nông nghiệp công nghệ cao, CT Group và Đại học Cần Thơ còn hợp tác trong các lĩnh vực đột phá khác như bán dẫn và tín chỉ carbon. Hai bên sẽ phát triển thị trường tín chỉ carbon cho ĐBSCL, tập trung vào các mô hình nuôi tôm, canh tác lúa bền vững và chuyển đổi chiếu sáng công cộng, vừa mang lại lợi ích kinh tế vừa bảo vệ môi trường.Về nhân lực, Đại học Cần Thơ đã xây dựng lộ trình đào tạo từ đại học (Nông nghiệp công nghệ cao), thạc sĩ (Nông nghiệp thông minh) đến tiến sĩ (Nông nghiệp thông minh). Với những bước đi chiến lược này, hợp tác giữa CT Group và Đại học Cần Thơ hứa hẹn tạo cú hích đưa ĐBSCL trở thành vùng tiên phong về nông nghiệp thông minh, thích ứng biến đổi khí hậu và hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu.Theo Cafef.vn

Xem chi tiết..

09 Sep, 2025 42

CHỪA CÁ NHỎ CHO NGÀY SAU” – BÀI HỌC GIỮ NGHỀ TỪ NGƯ DÂN TRÀ CÂU

Đêm trên biển, hàng trăm con tàu đánh cá sáng đèn, nhộn nhịp như một ngôi làng trôi giữa đại dương. Giữa khung cảnh ấy, câu dặn dò xưa “Chừa cá nhỏ cho ngày sau” lại vang lên như một lời nhắc nhở: phải biết giữ gìn nguồn lợi để còn nghề cho mai sau.Tàu cá của ngư dân Trà Câu vươn khơiNghề biển và bài học “chừa cá nhỏ”Ngư dân Nguyễn Thành Sơn (50 tuổi, P. Trà Câu, TX. Đức Phổ, Quảng Ngãi) là một trong những người tiên phong chọn cách đánh bắt bền vững. Ông đầu tư giàn lưới dài đến 18 km với mắt lưới lớn, chỉ bắt cá to, chừa cá nhỏ để sinh sôi. Nhờ đó, ông vừa có thu nhập cao, có khi chỉ cần vài con cá lớn đã thu được hàng chục triệu đồng, vừa giúp nguồn lợi hải sản được tái tạo.Ông Sơn tâm sự: “Mắt lưới lớn nên chỉ bắt cá to, còn cá nhỏ lọt lưới, tiếp tục lớn lên và sinh sôi. Có vậy thì ngư dân mới đi biển lâu dài được.” Câu nói ấy không chỉ là kinh nghiệm mưu sinh mà còn là quan điểm gìn giữ biển bền vững.Tàu cá của ngư dân P.Trà Câu đậu tại cảng Mỹ ÁNghề “lưới rút cây” – sự khôn ngoan của ngư dânNgoài nghề lưới khơi xa, ngư dân Trà Câu còn giữ nghề truyền thống “lưới rút cây”. Khi thấy bè cây trôi dạt, họ thả lưới bao quanh vì biết cá thường tụ lại dưới gốc cây. Công việc thường diễn ra vào sáng sớm, đòi hỏi sự khéo léo, nhưng mang lại những mẻ cá bất ngờ. Đây là minh chứng cho sự sáng tạo và thích nghi của ngư dân trong đời sống gắn bó với biển.Ngư dân kéo lưới trên biển đêmLời nhắn nhủ từ biển cảNhững câu chuyện đời thường của ngư dân không chỉ phản ánh sự vất vả của nghề biển mà còn gửi gắm thông điệp: khai thác phải đi đôi với giữ gìn. “Chừa cá nhỏ cho ngày sau” chính là bài học giản dị nhưng sâu sắc, để biển mãi nuôi sống con người và để nghề biển được tiếp nối cho các thế hệ sau.Theo Trang Thy - Thanhnien.vn

Xem chi tiết..

09 Sep, 2025 67

CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP (AGTECH) TẠI VIỆT NAM: THÚC ĐẨY CÁC GIẢI PHÁP HIỆN ĐẠI CHO TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ NÔNG NGHIỆP

Công nghệ nông nghiệp (Agtech) đang cách mạng hóa nông nghiệp Việt Nam thông qua IoT, nông nghiệp thông minh, phân tích dữ liệu và công nghệ sinh học, giúp tăng năng suất, tối ưu tài nguyên và giảm tác động môi trường. Dù còn thách thức về chi phí, tiếp cận và đào tạo, Agtech vẫn mở ra cơ hội lớn nhờ chính sách hỗ trợ, nhu cầu lương thực toàn cầu và ứng phó biến đổi khí hậu, hướng tới nền nông nghiệp bền vững và đổi mới.TỔNG QUAN AGTECH TẠI VIỆT NAMNông nghiệp đóng vai trò trụ cột của kinh tế Việt Nam, chiếm gần 15% GDP năm 2023, vừa đảm bảo an ninh lương thực vừa tạo việc làm và giá trị xuất khẩu. Từ thập niên 1990, các mô hình thâm canh đơn canh (lúa gạo, cà phê, hồ tiêu) cùng với cải cách và mở cửa thương mại đã giúp Việt Nam trở thành nước xuất khẩu nông sản hàng đầu như cà phê, hạt điều, hồ tiêu và cao su. Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào phương thức truyền thống đang bộc lộ hạn chế. Agtech được kỳ vọng sẽ hiện đại hóa sản xuất, nâng cao năng suất, phát triển bền vững và duy trì đóng góp quan trọng của nông nghiệp trong nền kinh tế, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu thay đổi nhanh chóng.ĐỘNG LỰC CHÍNH THÚC ĐẨY SỰ PHÁT TRIỂN AGTECH TẠI VIỆT NAMSự chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường đã thúc đẩy đầu tư và đổi mới công nghệ, giúp nông nghiệp Việt Nam cạnh tranh hơn và mở đường cho các giải pháp Agtech. Bên cạnh đó, năng suất lao động thấp, lực lượng nông dân già hóa đặt ra nhu cầu ứng dụng công nghệ để duy trì và nâng cao sản lượng. Các vấn đề môi trường và tác động của biến đổi khí hậu cũng đòi hỏi phương thức canh tác bền vững, mà Agtech có thể đáp ứng. Tổng hợp các yếu tố này tạo nền tảng vững chắc cho việc ứng dụng Agtech tại Việt Nam.Biến động kinh tế và tăng trưởngTừ thập niên 1990, quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường đã giúp nông nghiệp Việt Nam cạnh tranh hơn, thu hút đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao như dịch vụ tư vấn, quản lý trang trại. Một số doanh nghiệp lớn như TH True Milk, Vinamilk đã đầu tư mạnh để nâng cao năng suất và chất lượng. Tuy nhiên, ngành Agtech trong nước vẫn kém phát triển do thiếu doanh nghiệp, tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội. Thách thức về năng suất lao độngLực lượng lao động nông nghiệp đang già hóa và giảm dần, làm trầm trọng thêm vấn đề năng suất. Thiếu chuyên gia, lao động nông thôn phần lớn chưa qua đào tạo và trình độ học vấn thấp khiến năng suất bị ảnh hưởng. Việc ứng dụng công nghệ ngày càng cần thiết, song vẫn gặp rào cản như hạn chế về điện, smartphone và nhận thức thấp về Agtech ở nông thôn. Nhu cầu phát triển bền vữngBiến đổi khí hậu, hạn hán và xâm nhập mặn đe dọa sản xuất nông nghiệp, nhất là lúa gạo. Do đó, việc áp dụng công nghệ thân thiện môi trường, phi độc hại là cấp thiết. Sự gia tăng dân số đô thị cũng buộc nông dân ứng dụng công nghệ để đáp ứng nhu cầu lương thực. Chính phủ Việt Nam đã đề ra chiến lược hiện đại hóa nông nghiệp, hướng tới tăng giá trị gia tăng, giảm tác động môi trường và cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. CÁC CƠ HỘI CHO CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP TẠI VIỆT NAMViệt Nam có nhiều tiềm năng để phát triển Agtech, đặc biệt trong các lĩnh vực IoT, nông nghiệp thông minh, công nghệ sinh học và di truyền. Những công nghệ này hứa hẹn sẽ cách mạng hóa sản xuất, nâng cao hiệu quả và chất lượng nông sản.Sự hợp tác giữa doanh nghiệp trong nước và quốc tế thông qua chuyển giao công nghệ, đầu tư và đào tạo đang thúc đẩy sự phát triển của ngành. Ngoài ra, việc hình thành 34 khu nông nghiệp công nghệ cao tại 19 tỉnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới. Nếu được khai thác hiệu quả, các cơ hội này có thể đưa nông nghiệp Việt Nam lên một tầm cao mới.Internet of Things (IoT)Tự động hóa và IoT giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nông sản và giảm chi phí. Các cảm biến nông nghiệp giúp thu thập dữ liệu về độ ẩm, ánh sáng, nhiệt độ, dinh dưỡng, từ đó hỗ trợ tối ưu quyết định canh tác. Giải pháp giá cả phù hợp và dễ ứng dụng sẽ giúp nông dân Việt Nam tăng hiệu quả sản xuất. Nhà đầu tư nước ngoài có nhiều cơ hội nhờ rào cản gia nhập thấp, chỉ cần hạ tầng cơ bản như điện, internet và smartphone.Giải pháp nông nghiệp thông minhNông nghiệp thông minh là yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Các doanh nghiệp như TH True Milk, Vinamilk đã đầu tư mạnh vào nông nghiệp công nghệ cao, tạo hình mẫu cho thị trường. Nhà đầu tư quốc tế có thể tham gia qua dịch vụ quản lý trang trại, tư vấn và các giải pháp công nghệ. Một số công ty như Enzootic, GoodHout BV, SmartFarm Co. Ltd đã quan tâm đến Agtech Việt Nam, góp phần thúc đẩy năng suất và phát triển bền vững.Công nghệ sinh học và di truyềnChính phủ Việt Nam coi công nghệ sinh học là ngành mũi nhọn. Các tiến bộ về gen đã tạo ra giống cây, vật nuôi năng suất cao, chất lượng tốt và kháng bệnh, đặc biệt cần các giống lúa chịu hạn mặn. Doanh nghiệp nước ngoài có nhiều cơ hội hợp tác với viện nghiên cứu, trường đại học và startup trong lĩnh vực này. Các quốc gia như Thụy Điển, Đan Mạch, Ý và Thụy Sĩ đang cung cấp công nghệ và thiết bị tiên tiến, nhất là cho ngành sữa.CÁC THỦ TỤC PHÁP LÝ VÀ CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ CỦA CHÍNH PHỦChính phủ Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy Agtech thông qua chính sách ưu đãi như Nghị định 57/2018/NĐ-CP, hỗ trợ giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và miễn giảm thuế, tiền thuê đất cho nhà đầu tư. Hiện có khoảng 2.000 hợp tác xã nông nghiệp công nghệ cao và 6 khu nông nghiệp công nghệ cao quốc gia, tạo điều kiện tiếp cận đất đai, tín dụng, ứng dụng công nghệ và đào tạo lao động.Cơ quan quản lý chínhBa cơ quan chủ chốt quản lý Agtech tại Việt Nam, trong đó Bộ Nông nghiệp & Môi trường giữ vai trò trung tâm trong quản lý, thúc đẩy nông nghiệp công nghệ cao và cấp chứng nhận doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao. Các cơ quan này đảm bảo môi trường pháp lý và hỗ trợ cho nông dân, doanh nghiệp tiếp cận công nghệ hiện đại.Quy trình chứng nhậnĐể được công nhận doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao, cần nộp đầy đủ hồ sơ bản chính và bản sao. Đây là bước quan trọng nhằm chuẩn hóa, thúc đẩy phát triển Agtech.Ưu đãi đầu tưChính phủ khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao với nhiều chính sách: thuế TNDN ưu đãi 10% trong 15 năm, miễn giảm tiền thuê đất tối đa 15 năm theo Nghị định 57, cùng các gói vay vốn linh hoạt. Những ưu đãi này tạo động lực thu hút nhà đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng Agtech tại Việt NamNHỮNG THÁCH THỨC ĐỐI VỚI AGTECH TẠI VIỆT NAMDù có nhiều tiềm năng, sự phát triển Agtech tại Việt Nam vẫn gặp không ít trở ngại. Thị trường phân mảnh khiến việc triển khai nông nghiệp thông minh phức tạp, trong khi doanh nghiệp nước ngoài vướng thủ tục nhập khẩu kéo dài và thiếu minh bạch về ưu đãi, quy định.Yêu cầu vốn lớn và rủi ro tài chính hạn chế cơ hội cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ; các startup nông nghiệp xanh gặp khó khăn về vốn và hạ tầng, cản trở mở rộng sản xuất. Bên cạnh đó, số lượng doanh nghiệp Agtech còn hạn chế, làm giảm mức độ nhận thức và đổi mới ở khu vực nông thôn.TRIỂN VỌNG TƯƠNG LAI CỦA AGTECH TẠI VIỆT NAMTriển vọng phát triển Agtech tại Việt Nam được đánh giá rất khả quan. Dự báo ngành nông nghiệp sẽ tăng trưởng khoảng 3,0% đến 3,5% trong năm 2024, với mục tiêu nâng kim ngạch xuất khẩu nông sản lên 54 – 55 tỷ USD. Thành quả này phản ánh định hướng chú trọng phát triển nông thôn, khi đã có tới 78% số xã đạt chuẩn nông thôn mới.Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đang đẩy mạnh vai trò của các hợp tác xã nông nghiệp và tăng cường liên kết giữa sản xuất và tiêu thụ. Những chính sách này kỳ vọng sẽ tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng và hiện đại hóa ngành nông nghiệp Việt Nam.Theo vietnam.incorp.asia

Xem chi tiết..

04 Sep, 2025 75

THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - EU QUÝ I/2025: ĐỘNG LỰC TĂNG TRƯỞNG MỚI TỪ THỊ TRƯỜNG VÀ CHÍNH SÁCH

Thương mại Việt Nam – EU quý I/2025 duy trì đà tăng trưởng tích cực, song song với những biến động kinh tế – thương mại của EU và các điều chỉnh chính sách nhập khẩu nông sản, môi trường....THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - EU TĂNG TRƯỞNG KHẢ QUAN TRONG QUÝ I/2025Về xuất khẩuQuý I/2025, EU tiếp tục là thị trường xuất khẩu lớn thứ 3 của Việt Nam với kim ngạch 13,7 tỷ USD, tăng 12,2% và chiếm 13,3% tổng xuất khẩu. Đức bứt tốc đạt 2,44 tỷ USD, tăng 28,51%, với cà phê tăng 107% về kim ngạch, máy tính và linh kiện tăng 64,2%, dệt may tăng 21,1%, sắt thép tăng 56,3%, thủy sản tăng 26,4%, trong khi điện thoại và cao su giảm. Kinh tế Đức quý I/2025 tăng 0,2% sau khi giảm quý trước, cải thiện nhu cầu nhưng triển vọng còn rủi ro từ chính sách thuế Mỹ. Hà Lan vẫn là thị trường lớn nhất với 3,07 tỷ USD, tăng 4,4% nhưng chậm lại so với mức 26,9% năm 2024. Xuất khẩu sang Hà Lan giảm ở máy móc, phương tiện, điện thoại, trong khi giày dép, cà phê, hạt điều tăng; GDP Hà Lan chỉ tăng 0,1%, tiêu dùng hộ gia đình giảm 0,2%.Về mặt hàngQuý I/2025, xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang EU nhìn chung tăng mạnh, đặc biệt ở nhóm công nghệ và nông sản. Điện thoại đạt 2,18 tỷ USD, tăng 9,9%; máy tính 2,16 tỷ USD, tăng 32,7%; máy ảnh 93,4 triệu USD, tăng 103,9%. Nông sản hưởng lợi từ giá: cà phê 1,27 tỷ USD, giảm 6,5% về lượng nhưng tăng 63,6% kim ngạch; hạt điều 183,2 triệu USD, tăng 6,2% lượng và 37,6% trị giá; hạt tiêu 62,24 triệu USD, giảm 10,2% lượng nhưng tăng 37,7% trị giá. Thủy sản đạt 233,2 triệu USD, tăng 22,1%; rau quả 62,38 triệu USD, tăng 14,2%. Dệt may tăng 13,3%, giày dép tăng 12,9%, riêng tháng 3 tăng trên 25%. Ngược lại, sắt thép chỉ đạt 334,26 triệu USD, giảm 44,3%, nhưng Việt Nam vẫn đứng thứ 7 nguồn cung EU với 6,6% thị phần. Gỗ và sản phẩm gỗ đạt 147,45 triệu USD, giảm 2,5%, song vẫn giữ vị trí nhà cung cấp lớn thứ 2 cho EU với 10,4%.Về nhập khẩuQuý I/2025, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam từ EU đạt 3,79 tỷ USD, tăng 1,7% so với cùng kỳ 2024. Tỷ trọng nhập khẩu từ Đức tăng từ 21,4% lên 23,1%, từ Italia tăng từ 10,6% lên 11,6%, trong khi từ Ailen giảm từ 27,3% xuống 21,4%. Nhập khẩu máy móc tăng 9,8%, nguyên phụ liệu dệt may, da giày tăng 15,9%, chất dẻo nguyên liệu tăng 12,3%. Nhập khẩu tiêu dùng cũng tăng mạnh: sữa và sản phẩm sữa tăng 48,2%, chế phẩm thực phẩm tăng 40,7%, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh tăng 12,3%. Ngược lại, nhập khẩu máy vi tính và linh kiện giảm 21,2%, hóa chất giảm 25,3%, phương tiện vận tải và phụ tùng giảm 34,7%, cùng với vải các loại cũng giảm.THƯƠNG MẠI VIỆT NAM VÀ ITALIA CHƯA THỂ KỲ VỌNG BỨT PHÁVề xuất khẩuTrong quý I năm 2025, xuất khẩu của Việt Nam sang Italia đạt 1,3 tỷ USD, tăng 2,8% so với quý IV năm 2024 nhưng giảm 1,8% so với cùng kỳ, cho thấy xu hướng chậm lại sau mức tăng 10,5% năm 2024. Nhu cầu tiêu dùng Italia còn yếu khi bán lẻ tháng 2 chỉ tăng 0,1% so với tháng trước và giảm 1,5% so với cùng kỳ, dù GDP quý I tăng 0,3%, vượt mức 0,1% của quý trước. Trong 26 mặt hàng, có 15 mặt hàng tăng, nổi bật là cà phê tăng 20%, giày dép tăng 92,4%, dệt may tăng 21,3%, máy vi tính và linh kiện tăng 45,2%, rau quả tăng 284,6%. Ngược lại, điện thoại, sắt thép, máy móc, cao su, gỗ và sản phẩm gỗ giảm mạnh, kéo kim ngạch chung đi xuống. Cà phê là điểm sáng với mức tăng 121,8% so với quý IV năm 2024 và 20% so với cùng kỳ, giúp Việt Nam trở thành nguồn cung cà phê ngoài khối lớn nhất cho Italia với thị phần 12,98%. Giày dép cũng tăng trưởng vượt bậc, đưa Việt Nam lên vị trí nhà cung cấp lớn thứ hai, với thị phần tăng từ 10,19% lên 20,13%. Triển vọng tích cực khi thị trường giày dép cao cấp Italia dự báo tăng trưởng trên 6% giai đoạn 2024–2029, tạo dư địa mở rộng cho hàng Việt.Về nhập khẩuTrong quý I năm 2025, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam từ Italia đạt 440,12 triệu USD, giảm 19,5% so với quý IV năm 2024 nhưng tăng 11,5% so với cùng kỳ. Máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng khác đạt 103,91 triệu USD, chiếm 23,6%, giảm 18,8% so với quý IV và giảm 1,5% so với cùng kỳ. Dược phẩm đạt 68,85 triệu USD, giảm 18,2% so với quý IV nhưng tăng 12,8% so với cùng kỳ. Nguyên phụ liệu dệt may, da giày đạt 50,87 triệu USD, giảm 5,2% so với quý IV nhưng tăng 27% so với cùng kỳ. Kinh tế Italia quý I/2025 tăng 0,3%, vượt dự báo, kỳ vọng thúc đẩy thương mại song phương. Tuy nhiên, ngắn hạn thương mại chưa bứt phá khi chính phủ Italia hạ dự báo tăng trưởng 2025 xuống 0,6%, các năm 2026 và 2027 xuống 0,9% và 0,7%. Italia, nền kinh tế lớn thứ ba Eurozone và cửa ngõ hàng hải châu Âu, vẫn là thị trường quan trọng của Việt Nam nhờ EVFTA và tính bổ trợ trong cơ cấu kinh tế.QUÝ I/2025: XUẤT KHẨU SANG CỘNG HÒA SÉC tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng cao Về xuất khẩuQuý I năm 2025, xuất khẩu của Việt Nam sang Cộng hòa Séc đạt 495,2 triệu USD, tăng 62,3% so với cùng kỳ 2024. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện tăng 162,6%, chiếm 49,4% kim ngạch; gỗ tăng 40,1%; điện thoại, túi xách cũng tăng, trong khi dệt may, giày dép, sắt thép và phương tiện vận tải giảm. Thị phần hàng Việt tại Séc tăng từ 0,5% năm 2018 lên 4,4% năm 2024 và đạt 6,8% trong hai tháng đầu 2025, dù nhiều mặt hàng chủ lực còn chiếm tỷ trọng thấp. Séc là thị trường tiềm năng và cửa ngõ vào Đông Âu, song kinh tế chịu rủi ro từ thuế quan Hoa Kỳ. IMF hạ dự báo tăng trưởng của Séc năm 2025 xuống 1,6%, Bộ Tài chính Séc dự báo 2%, thấp hơn trước do tác động từ thuế bổ sung 20% với ô tô, thép và nhôm.Về nhập khẩuQuý I năm 2025, nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam từ Cộng hòa Séc đạt 53,4 triệu USD, giảm nhẹ 0,8% so với cùng kỳ 2024. Trong đó, nhiều nhóm hàng tăng mạnh: máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng đạt 24,35 triệu USD, tăng 38,9%; máy vi tính và linh kiện đạt 9,6 triệu USD, tăng 27,2%; hóa chất đạt 1,2 triệu USD, tăng 42,5%.XUẤT KHẨU NÔNG SẢN SANG EU TĂNG MẠNH DO ĐƯỢC GIÁTrong quý I/2025, Việt Nam xuất khẩu sang EU 226.050 tấn cà phê, đạt 1,27 tỷ USD, sản lượng giảm 6,5% nhưng giá trị tăng 63,4% nhờ giá bình quân 5.634 USD/tấn, tăng 74,8%. Tỷ trọng cà phê trong xuất khẩu nông sản sang EU tăng từ 66,2% lên 74%. Riêng cà phê chế biến đạt 104,53 triệu USD, tăng 66,7%. Trong 2 tháng đầu 2025, EU nhập 427.370 tấn cà phê ngoại khối, giảm 15,1%. Việt Nam cung cấp 65.475 tấn, giảm 45,2%, thị phần giảm từ 23,7% xuống 15,3%. Brazil đạt 179.962 tấn, giảm 11,3% nhưng thị phần tăng từ 40,3% lên 42,1%. Ngược lại, Uganda, Colombia và Ethiopia tăng lần lượt 45,1%, 19,3% và 161,8%. Nguyên nhân giảm do EU tạm hoãn Luật chống phá rừng, nguồn cung Việt Nam giảm 5% còn 27 triệu bao, thu hoạch muộn và giá cà phê cao kỷ lục. Giá cà phê, trà, ca cao tại EU tăng 5,26% trong quý I/2025, riêng Phần Lan tăng 25,5%, Thụy Điển 13,2%. Đan Mạch vẫn tiêu thụ 8,7 kg/người/năm, trong khi Bulgaria giữ mức giá rẻ nhất 1,13 euro/cốc dù tăng 19,6%.Hơn 26.293 tấn hạt điều sang EU, trị giá 183,2 triệu USD, giảm 5,6% về lượng nhưng tăng 22,1% về trị giá nhờ giá cao. Thị trường chững lại do người mua chờ vụ mới và lượng hàng tồn kho nhiều, song nhu cầu tại Đức, Hà Lan vẫn tăng mạnh. Việt Nam đã khai thác tốt các thị trường cửa ngõ như Hà Lan, Đức và mở rộng sang Phần Lan, Ba Lan, Bỉ, Tây Ban Nha, Rumania, Bồ Đào Nha. EVFTA đưa thuế nhập khẩu hạt điều về 0% là lợi thế lớn giúp mở rộng thị phần. Theo Eurostat, 2 tháng đầu năm 2025, Việt Nam là nhà cung cấp hạt điều lớn nhất cho EU, đạt 21.751 tấn, chiếm 70,6% nhập khẩu ngoại khối, gấp 4 lần Bờ Biển Ngà (5.550 tấn). Về rau quả, quý I/2025, xuất khẩu sang EU đạt 152,93 triệu USD, tăng 18,8% so với cùng kỳ 2024. Rau quả Việt Nam có lợi thế giá cạnh tranh nhờ EVFTA và sản phẩm bổ trợ, không trực tiếp cạnh tranh với hàng EU. Với ưu thế khí hậu nhiệt đới, Việt Nam có tiềm năng trở thành nguồn cung ổn định các loại trái cây như chuối, xoài, thanh long, sầu riêng, nhãn, chanh leo cho thị trường EU.Trong quý I/2025, Việt Nam xuất khẩu 8.895 tấn hạt tiêu sang EU, trị giá 62,23 triệu USD, giảm 10% về lượng nhưng tăng 38,2% về trị giá nhờ giá cao. Xuất khẩu chững lại do tồn kho lớn từ năm trước, vụ thu hoạch chậm một tháng và yêu cầu khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc, đặc biệt với tiêu trắng và tiêu hữu cơ. Trong khi đó, xuất khẩu cao su, gạo và chè sang EU đều giảm mạnh cả về lượng lẫn trị giá. Đối với cao su, nhập khẩu EU chững lại sau khi khối này tạm hoãn triển khai Luật chống phá rừng (EUDR) thêm một năm. Gạo cũng giảm mạnh khi nhu cầu từ các nhà nhập khẩu suy yếu từ năm 2024; dù giá gạo 3 tháng đầu năm 2025 đã giảm 10,2%, lực mua vẫn chưa phục hồi. Chè tiếp tục nằm trong xu hướng giảm, phản ánh sức mua hạn chế và áp lực cạnh tranh từ các nguồn cung khác.XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY SANG EU tiếp tục tăng trưởng ở mức hai con số trong quý I/2025Về thị trường, xuất khẩu dệt may Việt Nam sang EU chủ yếu tập trung tại Hà Lan, Đức, Tây Ban Nha, Pháp và Bỉ, chiếm 88,73% tổng kim ngạch. So với quý IV/2024, xuất khẩu sang hầu hết các thị trường lớn giảm mạnh, như Hà Lan giảm 32,8%, Đức giảm 24,5%, Pháp giảm 31,9%, trong khi Tây Ban Nha tăng nhẹ 0,4% và Bồ Đào Nha tăng tới 161,7%. Tuy nhiên, so với cùng kỳ 2024, xuất khẩu dệt may sang EU lại tăng ở 20/24 thị trường, nổi bật như Đức và Italia cùng tăng 21,3%, Tây Ban Nha tăng 14,4%, Pháp tăng 13,8%, Ba Lan tăng 39,4%, Đan Mạch tăng 90,1%.Về chủng loại xuất khẩu, Việt Nam xuất khẩu chủ yếu quần áo thun, quần dài, áo jacket, đồ lót, áo sơ mi, quần short và quần áo bảo hộ lao động sang EU, chiếm 76,16% tổng kim ngạch, tăng so với 72,56% của quý I/2024; trong đó, đồ lót tăng mạnh, chiếm 8,7% so với 5,4% cùng kỳ. So với quý I/2024, hầu hết các chủng loại chính đều tăng, nổi bật như áo thun tăng 20,6%, quần dài tăng 16,4%, đồ lót tăng 81,6%, quần áo bảo hộ tăng 33,4%, trong khi áo sơ mi giảm 9,1%, quần áo bơi giảm 30,7%, áo len và bít tất cùng giảm 25,8%, bộ quần áo đồng bộ giảm 15,5%.Trong 2 tháng đầu năm 2025, EU nhập khẩu hàng may mặc ngoại khối đạt 15,5 tỷ EUR (17,61 tỷ USD), tăng 23,2% so với cùng kỳ 2024. Trung Quốc, Bangladesh và Thổ Nhĩ Kỳ chiếm 61,22% tổng kim ngạch, trong khi Việt Nam đứng thứ 6 với 4,71% thị phần, giảm nhẹ so với 4,76% năm trước. Dù xuất khẩu của Việt Nam tăng, tốc độ tăng trưởng vẫn thấp hơn các đối thủ như Trung Quốc, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan và Campuchia.TÌNH HÌNH KINH TẾ, THƯƠNG MAI CỦA EU TRONG BỐI CẢNH CĂNG THẲNG THƯƠNG MẠI VỚI HOA KỲTrong quý I năm 2025, kinh tế Liên minh châu Âu tăng 0,3% và khu vực Eurozone tăng 0,4%, cao hơn dự báo nhờ doanh nghiệp đẩy mạnh giao hàng trước thời điểm Hoa Kỳ áp thuế. Tỷ lệ lạm phát tháng 3 năm 2025 đạt 2,5%, giảm so với 2,7% của tháng 2; tỷ lệ thất nghiệp giảm còn 5,7% so với mức 6,1% cùng kỳ năm 2024.Tháng 2 năm 2025, Liên minh châu Âu ghi nhận thặng dư thương mại 23,0 tỷ Euro, thay cho mức thâm hụt 5,6 tỷ Euro của tháng 1. Xuất khẩu hàng hóa đạt 225,4 tỷ Euro, tăng 7% và nhập khẩu đạt 202,4 tỷ Euro, tăng 7,2% so với tháng 2 năm 2024. Tính chung hai tháng đầu năm, xuất khẩu đạt 434,3 tỷ Euro, tăng 5,8%; nhập khẩu đạt 416,9 tỷ Euro, tăng 9,1%, thặng dư giảm xuống 17,4 tỷ Euro so với mức 28,5 tỷ Euro cùng kỳ năm 2024. Ngành hóa chất tăng thặng dư, trong khi máy móc, phương tiện và hàng hóa sản xuất khác giảm.Năm 2024, thương mại hàng hóa giữa Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ đạt 867,34 tỷ Euro, tăng 1,9%. Trong đó, xuất khẩu đạt 532,3 tỷ Euro, tăng 5,7%; nhập khẩu đạt 335 tỷ Euro, giảm 3,5%; thặng dư tăng lên 197,27 tỷ Euro so với 156,65 tỷ Euro năm 2023. Tháng 1 năm 2025, trao đổi đạt 77,1 tỷ Euro, tăng 12,3%; trong đó xuất khẩu đạt 47,5 tỷ Euro, tăng 18% và nhập khẩu đạt 29,58 tỷ Euro, tăng 4,3%, thặng dư đạt 17,94 tỷ Euro.Tuy nhiên, các biện pháp thuế quan mới từ Hoa Kỳ có nguy cơ dẫn đến chiến tranh thương mại, làm Tổng sản phẩm quốc nội Liên minh châu Âu có thể giảm tới 2,5%. Dự báo lạm phát năm 2025 ở mức 2,3 – 2,4%, tỷ lệ thất nghiệp khoảng 5,9 – 6,3%. Ngân hàng Trung ương châu Âu tiếp tục giảm lãi suất nhưng thận trọng, dự kiến duy trì mức trung lập để vừa kiểm soát lạm phát vừa hỗ trợ tăng trưởng.KHUYẾN NGHỊ DOANH NGHIỆP VỀ QUY ĐỊNH MỚI RÀ SOÁT QUẢN LÝ NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỰC PHẨM VÀO EUEU là một trong ba thị trường xuất khẩu NLTS lớn nhất của Việt Nam (sau Mỹ, Trung Quốc), giai đoạn 2017–2024 chiếm 8,9–10,3% kim ngạch xuất khẩu sang EU, đạt trung bình 4,17 tỷ USD/năm (tương đương 8,5–13% tổng NLTS cả nước). EVFTA tạo cơ hội mở rộng thị trường nhờ ưu đãi thuế, trong khi nông sản nhiệt đới Việt Nam ít cạnh tranh trực tiếp với EU nên dư địa lớn. Tuy nhiên, EU có yêu cầu cao về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc (GlobalGAP là tối thiểu). Nông sản Việt vẫn hạn chế: tồn dư thuốc BVTV, thiếu đồng nhất, thu hoạch – bảo quản kém. Từ 08/01/2025, Quy định 2024/3153 siết chặt nhập khẩu: sầu riêng bị kiểm tra 20% (tăng từ 10%), thanh long 30%, đậu bắp và ớt 50% kèm chứng nhận ATTP và kết quả kiểm nghiệm dư lượng BVTV. Doanh nghiệp Việt cần: (1) tuân thủ MRL và yêu cầu nhập khẩu; (2) bảo đảm chứng nhận kiểm dịch thực vật; (3) nâng cao kiểm soát chất lượng, chuẩn bị hồ sơ truy xuất; (4) đầu tư sản xuất bền vững, đạt chứng chỉ GlobalGAP, Rainforest Alliance, Fairtrade.EU NỚI LỎNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐỐI VỚI LUẬT PHÁ RỪNGEU đang điều chỉnh quy định về hạn chế nạn phá rừng toàn cầu nhằm giảm gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp nhập khẩu, theo Bloomberg. Ủy ban châu Âu cho phép nộp báo cáo thẩm định trách nhiệm theo năm thay vì từng lô hàng, đồng thời giảm yêu cầu kiểm tra đối tác ở các khâu sâu trong chuỗi cung ứng. Quy định này, vốn gây nhiều tranh cãi trong khuôn khổ Thỏa thuận Xanh, nhắm tới các mặt hàng liên quan đến phá rừng như cà phê, ca cao, đậu nành, thịt bò. Nhiều ý kiến cho rằng luật này can thiệp quá mức ra phạm vi toàn cầu và gây áp lực thủ tục cho nông dân, nhà nhập khẩu. EU khẳng định vẫn giữ nguyên mục tiêu bảo vệ rừng, song các biện pháp mới sẽ giúp giảm 30% chi phí hành chính. Trước sức ép, khối đã lùi thời hạn thực thi thêm một năm, sang cuối năm 2025, đồng thời sẽ phân loại quốc gia theo mức độ rủi ro phá rừng trước tháng 6/2025.Theo Chuyên san THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - EU số Quý I/2025

Xem chi tiết..

14 Aug, 2025 148

ỨNG DỤNG MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI TRONG VIỆC TUẦN TRA, GIÁM SÁT RỪNG

Sử dụng máy bay không người lái (drone) để giám sát rừng ngoài tăng tần suất, giảm nhân lực, diện tích kiểm tra tăng hơn 10 lần…TỰ ĐỘNG HÓA GIÁM SÁT, KIỂM TRA RỪNGCầm thiết bị điều khiển chuẩn bị cho chiếc drone bay lên làm nhiệm vụ tuần tra, giám sát rừng theo định kỳ, anh Nguyễn Văn Mỹ, nhân viên Phòng Kỹ thuật thuộc Công ty TNHH Lâm nghiệp Quy Nhơn (Gia Lai) cho hay: “Chiếc drone này công ty mua cũng đã khá lâu rồi với giá 70 triệu đồng. Nhờ sự hỗ trợ về mặt kỹ thuật của Ban quản lý các dự án lâm nghiệp Trung ương (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) trong thời gian đơn vị này giúp công ty thực hiện dự án “Nhân rộng quản lý rừng bền vững và chứng chỉ rừng ” (dự án SFM), chúng tôi được nâng cao năng lực, kỹ năng sử dụng thiết bị. Có drone thực hiện công tác kiểm tra, giám sát rừng vừa tiết kiệm được nhân lực, tăng tần suất kiểm tra và diện tích rừng được kiểm ra tăng đến hơn 10 lần”.Anh Nguyễn Văn Mỹ (NV Phòng kỹ thuật thuộc CTY TNHH Lâm nghiệp Quy Nhơn) và bà Carina van Weelden đang thao tác thiết bị droneAnh Nguyễn Hoài Nam, Trưởng phòng Kỹ thuật Công ty TNHH Lâm nghiệp Quy Nhơn cho biết thêm: Trước đây, mỗi tháng công ty tổ chức kiểm tra, giám sát rừng một lần với 4 nhân viên. Khi sử dụng drone, mỗi tháng công ty có thể kiểm tra, giám sát rừng 3 lần, số lượng nhân viên giảm từ 4 người xuống còn 2 người mà diện tích rừng được kiểm tra tăng từ 40 ha với thời gian thực hiện 7 ngày lên đến 450 ha mà thời gian thực hiện giảm chỉ còn 2 ngày. “Drone đã giúp chúng tôi chuyển đổi phương thức giám sát và kiểm tra rừng truyền thống, tạo nên cuộc cách mạng trong công tác quản lý rừng. Ngoài ra, drone đã giúp chúng tôi giảm chi phí những chuyến tuần tra và nâng cao độ chính xác dữ liệu thông qua hình ảnh đa phổ có độ phân giải cao”, anh Nam khẳng định. Bà Carina van Weelden, quản lý thực hiện dự án, Cơ quan Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ) chia sẻ: Dự án SFM đã triển khai chương trình đào tạo về công nghệ drone cho các doanh nghiệp lâm nghiệp tham gia dự án tại Gia Lai. Chương trình bao gồm kỹ năng vận hành drone, phân tích hình ảnh và ứng dụng dữ liệu bay trong công tác quản lý rừng.“Drone đã cách mạng hóa quy trình giám sát rừng, làm thay đổi cách thức giám sát rừng từ phương pháp thủ công sang tự động hóa. Thay vì nhân viên bảo vệ rừng phải đi bộ qua địa hình hiểm trở kiểm tra rừng thì nay đã có drone có thể bay trên cao, quét toàn bộ khu vực rừng cần kiểm tra trong thời gian ngắn, thu thập dữ liệu chính xác và toàn diện”, bà Carina van Weelden phân tích.HIỆU QUẢ KÉPHiệu quả kép của drone mang lại trong công tác bảo vệ rừng đã khiến Công ty TNHH Lâm nghiệp Sông Kôn bỏ kinh phí 100 triệu đồng mua 2 chiếc drone vào năm 2024 để phục vụ công tác kiểm tra, giám sát rừng. Theo ông Nguyễn Ngọc Đạo, Chủ tịch Công ty TNHH Lâm nghiệp Sông Kôn, đơn vị này đang quản lý hơn 12.699 ha rừng trên địa bàn các xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Vĩnh Quang, Bình Hiệp, Bình Khê, Kông Bla, Ân Tường, Kim Sơn (Gia Lai); trong đó, có gần 10.346 ha rừng tự nhiên và hơn 1.490 ha rừng trồng; trong diện tích rừng trồng có hơn 1.284 ha có chứng chỉ VFCS/PEFC và 740 ha rừng gỗ lớn.“Từ khi sử dụng thiết bị drone, công tác kiểm tra, giám sát rừng của chúng tôi được nhiều thuận lợi. Ngoài ra, drone còn giúp công ty trong việc kiểm kê chi tiết, giám sát đa dạng sinh học và đánh giá trữ lượng carbon theo thời gian thực”, ông Đạo cho hay. Lực lượng kiểm lâm Gia Lai sử dụng drone làm nhiệm vụ quản lý, bảo vệ rừngViệc sử dụng drone trong công tác kiểm tra, giám sát rừng còn giúp công ty giảm chi phí hỗ trợ cho nhân viên bảo vệ rừng với mức 100.000đ-150.000đ/người/chuyến; giảm 50% nhân lực và rút ngắn 3,5 lần thời gian thực hiện. Đặc biệt, diện tích khảo sát tăng gấp hơn 11 lần, từ 40 ha lên 450 ha mỗi lần kiểm tra. “Đặc biệt, drone cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao do khả năng chụp đa phổ, cải thiện chất lượng dữ liệu và cho phép chúng tôi xác định ranh giới rừng chính xác, đo đạc chiều cao cây và phân loại thực vật tự động. Dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực còn hỗ trợ cho chúng tôi trong việc theo dõi biến động rừng tức thì”, ông Nguyễn Ngọc Đạo chia sẻ. “Năm 2024, UBND tỉnh đã hỗ trợ cho ngành kiểm lâm mua 2 chiếc drone phục vụ công tác quản lý, bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng. Drone phục vụ rất hiệu quả trong công tác giám sát rừng, phát hiện kịp thời diện tích rừng bị mất, suy thoái rừng và đo đếm thiệt hại rừng”, ông Lê Đức Sáu, Chi cục trưởng Chi cục Kiểm lâm Gia Lai cho hay.Theo Vũ Đình Thung - nongnghiepmoitruong.vn

Xem chi tiết..

13 Aug, 2025 143

TÀI CHÍNH KHÍ HẬU - YÊU CẦU CẤP THIẾT CỦA QUỐC GIA

Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng, nơi những khát vọng phát triển đầy tham vọng giao thoa với các yêu cầu cấp bách về khí hậu. Khi đất nước đặt mục tiêu tăng trưởng hai con số và hướng tới trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam đồng thời phải đối mặt với nhiều thách thức khí hậu. Thách thức kép này đòi hỏi một cách tiếp cận tài chính tích hợp, đặt các ưu tiên quốc gia vào trung tâm.CHIẾN LƯỢC THỐNG NHẤT ĐỂ HÀI HÒA MỤC TIÊU PHÁT TRIỂN VÀ KHÍ HẬUTại Hội nghị quốc tế lần thứ 4 về Tài chính cho Phát triển tổ chức ở Seville (Tây Ban Nha) vào tháng 7/2025, các quốc gia thành viên đã tái khẳng định cam kết thúc đẩy đầu tư cho phát triển bền vững, giải quyết khủng hoảng nợ gia tăng và cải cách cấu trúc tài chính quốc tế để đạt được sự công bằng hơn. Phó Thủ tướng Hồ Đức Phớc cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các lĩnh vực này trong bài phát biểu toàn thể, kêu gọi huy động nguồn lực cho chuyển dịch xanh, kinh tế tuần hoàn, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, cùng với cải cách tài chính đa phương và tăng cường hợp tác, chia sẻ tri thức trong các lĩnh vực then chốt. Những cam kết quốc tế này có ý nghĩa đặc biệt đối với Việt Nam, đất nước có nguồn tài chính phục vụ quá trình phát triển đã tăng trưởng ổn định, đạt 34,8% GDP vào năm 2020.Con đường tài chính khí hậu tích hợp là yêu cầu cấp thiết quốc gia của Việt NamViệt Nam đã có những bước chuyển dịch kinh tế ấn tượng trong những thập kỷ gần đây, thể hiện khả năng tái định hình chiến lược mạnh mẽ. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu đầy tham vọng trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 đồng thời tăng cường khả năng chống chịu với khí hậu, cần một sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận tài chính phát triển.Việt Nam cần một kế hoạch toàn diện coi phát triển và hành động khí hậu không phải là đối nghịch mà là các ưu tiên bổ trợ lẫn nhau. Kế hoạch này phải tính đến tổng chi phí của hành động khí hậu và chuyển dịch xanh, cách huy động và phân bổ nguồn lực để thúc đẩy phát triển kinh tế, giảm bất bình đẳng, đạt được các ưu tiên phát triển quốc gia khác, đồng thời giải quyết các vấn đề về khí hậu.SỞ HỮU QUỐC GIA LÀ CHÌA KHÓA ĐỂ HUY ĐỘNG ĐẦU TƯ QUY MÔ LỚNCác cam kết khí hậu hiện tại như Đóng góp do quốc gia tự xác định (NDC), Kế hoạch Hành động Quốc gia, và cam kết Net-Zero là những nền tảng quan trọng. Tuy nhiên, những nỗ lực đáng khen ngợi này vẫn chủ yếu được thúc đẩy bởi các khung quy định và yêu cầu tuân thủ từ bên ngoài, hơn là bắt nguồn từ chương trình nghị sự phát triển quốc gia. Để khai mở toàn bộ tiềm năng, Việt Nam cần chuyển từ hành động khí hậu và tài chính do bên ngoài dẫn dắt sang chiến lược tích hợp, toàn diện, có sự sở hữu quốc gia – nơi các khoản đầu tư vào khí hậu được coi là động lực nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế chứ không chỉ là nghĩa vụ pháp lý.Mặc dù Việt Nam đã xây dựng NDC, nhưng vẫn chưa có chiến lược tài chính cụ thể đi kèm để khuyến khích đầu tư công và tư cho việc thực hiện NDC. NDC cũng chưa tích hợp các lĩnh vực xã hội và các mục tiêu phát triển quốc gia.Bộ Công Thương ước tính riêng trong lĩnh vực điện lực, Việt Nam cần huy động 142 tỷ USD cho năng lượng tái tạo và lưới điện từ nay đến năm 2030. Để hình dung quy mô này, hãy so sánh với tổng vốn đầu tư của Việt Nam năm 2021 là 117 tỷ USD. Quan hệ đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP) trị giá 15,5 tỷ USD giữa Việt Nam và Nhóm G7 là đóng góp quan trọng, nhưng ngay cả trong kịch bản lạc quan nhất cũng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng nhu cầu tài chính.TÀI CHÍNH CÔNG GIỮ VAI TRÒ DẪN DẮT, NHƯNG VỐN TƯ NHÂN LÀ THEN CHỐTTài chính khí hậu tích hợp được xem như một bước ngoặt trong tư duy – đưa yếu tố khí hậu vào hệ thống ngân sách quốc gia, tăng cường phối hợp liên bộ, và phát triển thị trường vốn trong nước có khả năng dẫn vốn vào các khoản đầu tư khí hậu dài hạn.Việt Nam đã bắt đầu đặt những nền móng quan trọng. Việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xây dựng phân loại xanh là bước đầu thiết lập hệ thống phân loại cho đầu tư bền vững; cùng với sự phát triển thị trường trái phiếu xanh và các sáng kiến đánh giá rủi ro khí hậu đã cho thấy năng lực thể chế ngày càng tăng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, cần nhân rộng và tích hợp sâu rộng hơn trong các cơ quan chính phủ và khu vực tài chính.Để hiện thực hóa tầm nhìn này, cần hành động cụ thể trên nhiều mặt trận. Thứ nhất, Việt Nam cần tích hợp yếu tố khí hậu một cách có hệ thống vào quy trình lập ngân sách hàng năm, chuyển từ cấp vốn dựa trên dự án sang chính sách tài khóa tích hợp khí hậu. Điều này đòi hỏi cần phải có một hệ thống ngân sách khí hậu vững chắc và đảm bảo sự thống nhất giữa các quyết định tài khóa với mục tiêu NDC.Thứ hai, phối hợp liên ngành hiệu quả là yếu tố thiết yếu để huy động và phân bổ tài chính khí hậu trên quy mô lớn. Cần có một cơ chế phối hợp với cấu trúc quản trị rõ ràng, phân vai, trách nhiệm và cơ chế giải trình. Tại Việt Nam, Bộ Tài chính, đặc biệt sau khi sáp nhập với Bộ Kế hoạch và Đầu tư cũ, có vị thế thuận lợi để dẫn dắt nền tảng phối hợp đa bên, điều phối các chủ thể công và tư dưới sự lãnh đạo của Đảng nhằm thúc đẩy đầu tư khí hậu và tạo ra tác động phát triển lớn hơn. Phối hợp cần đi đôi với xây dựng năng lực thể chế trên tất cả các cấp chính quyền.Nhu cầu tài chính cho các hành động khí hậuThứ ba, huy động vốn tư nhân thông qua các công cụ giảm thiểu rủi ro sáng tạo và cơ cấu tài chính hợp tác là điều sống còn. Nguồn lực công không thể đáp ứng hết nhu cầu đầu tư khí hậu của Việt Nam. Tuy nhiên, hệ thống tài chính trong nước hiện đang bị hạn chế trong khả năng huy động vốn ở quy mô lớn một cách thận trọng và không gây lạm phát. Chính phủ cần tạo ra môi trường thuận lợi và khung pháp lý cho đầu tư tư nhân thông qua các cơ chế bảo lãnh, công cụ chia sẻ rủi ro và các cấu trúc tài chính kết hợp – nơi vốn đầu tư công đóng vai trò "mồi" để thu hút vốn tư nhân quy mô lớn.JETP là minh chứng điển hình cho cách tiếp cận tài chính kết hợp để huy động đầu tư từ khu vực tư nhân. Sáng kiến mang tính bước ngoặt này, với UNDP là cơ quan hỗ trợ Ban Thư ký JETP, cho thấy các cam kết chiến lược của khu vực công có thể khơi nguồn các dòng tài chính rộng hơn. Bằng cách kết hợp tài chính công ưu đãi với cơ chế thị trường, JETP tạo khung thu hút đầu tư tư nhân vào hạ tầng năng lượng tái tạo, đồng thời đảm bảo các nguyên tắc chuyển dịch công bằng cho cộng đồng và người lao động bị ảnh hưởng.Thứ tư, Việt Nam nên mở rộng phân loại tài chính bền vững để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời phản ánh ưu tiên phát triển trong nước. Sự tương thích này sẽ thúc đẩy phát triển thị trường và gửi tín hiệu rõ ràng đến nhà đầu tư về định hướng chiến lược của đất nước, tạo điều kiện cho đầu tư xuyên biên giới trong khi vẫn giữ vững những lựa chọn ưu tiên cho quá trình phát triển.Cuối cùng, cần có khung pháp lý vững chắc hỗ trợ tài chính khí hậu cả từ khu vực công và tư, phù hợp với NDC và chiến lược tăng trưởng xanh của Việt Nam. Điều này bao gồm việc gỡ bỏ rào cản pháp lý với các công cụ tài chính sáng tạo, đơn giản hóa quy trình phê duyệt dự án khí hậu, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy nhanh triển khai các giải pháp khí hậu. Ngoài ra, cần cải cách tiêu chí đủ điều kiện để tiếp cận nguồn tài chính ưu đãi, nhằm hỗ trợ Việt Nam đạt các mục tiêu phát triển.VIỆT NAM CÓ THỂ DẪN ĐẦUVới nhu cầu vốn ước tính khoảng 4 nghìn tỷ USD/năm trên toàn cầu để đạt các Mục tiêu Phát triển Bền vững, thành công của Việt Nam trong quá trình thực hiện tài chính khí hậu tích hợp do quốc gia dẫn dắt có thể mang lại kết quả phát triển vượt trội và sẽ là bài học quý báu cho các nước khác đang đối mặt với thách thức tương tự. Một khuôn khổ tài chính quốc gia tích hợp (INFF) về khí hậu có thể là nền tảng cho nỗ lực này. Khi Việt Nam bắt đầu hành trình chuyển đổi, con đường phía trước đã rõ: tài chính khí hậu tích hợp, đặt ưu tiên quốc gia làm trung tâm, là con đường hứa hẹn nhất để đạt cả mục tiêu phát triển và khí hậu. Câu hỏi không phải là liệu Việt Nam có đủ khả năng theo đuổi cách tiếp cận này không, mà là liệu Việt Nam có thể không theo đuổi nó? Thời điểm hành động là ngay bây giờ. Việt Nam có thể dẫn đầu và tạo ra “ba lợi ích” – cho con người, hành tinh và thịnh vượng.Theo Thời báo tài chính Việt Nam

Xem chi tiết..

12 Aug, 2025 86

BỐN ỨNG DỤNG GIÚP NGÀNH LÚA GẠO THOÁT KHỎI "VÒNG XOÁY" LẠM DỤNG PHÂN BÓN

Yêu cầu cấp thiết hiện tại của ngành lúa gạo là việc sử dụng phân bón cân đối, hiệu quả,giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao chất lượng gạo.Ngày 8/8, Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ NN-MT) phối hợp với Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế (IRRI) tổ chức Hội thảo kỹ thuật “Công cụ số hỗ trợ nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón trong canh tác lúa ở Việt Nam”. Hội thảo thuộc khuôn khổ Dự án Sử dụng Phân bón đúng thuộc Chương trình Thách thức Phân bón Toàn cầu do Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) tài trợ, có sự tham gia của 45 chuyên gia, nhà khoa học trong nước và quốc tế.SỰ THAM GIA CỦA CHÍNH PHỦ GIÚP ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ HIỆU QUẢNông nghiệp là ngành phát thải khí nhà kính lớn thứ hai sau năng lượng. Trong khi lượng phân bón trung bình trên thế giới hiện là 138 kg/ha, thì tại Việt Nam con số này đã lên tới 430 kg/ha (FAO, năm 2022). Theo đó, ông Nghiêm Quang Tuấn - Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật - nhấn mạnh, sử dụng phân bón cân đối, hiệu quả là yêu cầu bức thiết không chỉ để giảm chi phí đầu vào mà còn nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, cải thiện dinh dưỡng đất và đáp ứng yêu cầu chất lượng gạo xuất khẩu. Bên cạnh việc lựa chọn loại phân bón chất lượng cao, ông cho rằng việc áp dụng công nghệ số sẽ giúp nông dân nhanh chóng tiếp cận kiến thức mới, nâng cao kỹ năng thực hành, đồng thời nắm bắt xu hướng sản xuất hiện đại trong bối cảnh nguồn nhân lực và quỹ đất nông nghiệp đang chịu áp lực. Giải bài toán này không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm canh tác truyền thống, mà cần sự hỗ trợ của khoa học công nghệ. Theo TS. Clement Gehlhar - đại diện Cục Nông nghiệp đối ngoại (USDA), cán bộ quản lý Thách thức Phân bón Toàn cầu, đã chia sẻ về quá trình thực hiện dự án tại 4 quốc gia. Bà khẳng định, so với Brazil, Colombia và Pakistan tham gia. Trong đó, Việt Nam tạo ra điểm khác biệt khi dự án nhận được sự phối hợp chặt chẽ từ Chính phủ và cơ quan quản lý, giúp công nghệ được ứng dụng hiệu quả và rộng rãi hơn.Trong khuôn khổ dự án ở Việt Nam, bốn công cụ số được giới thiệu nhằm tối ưu hóa sử dụng phân bón và quản lý đất bền vững. Trước hết là Bản đồ dinh dưỡng đất, xây dựng từ hơn 15.000 mẫu đất, 2TB dữ liệu ảnh viễn thám và mô hình học máy, cho phép xác định đặc tính, độ phì và tình trạng dinh dưỡng của từng khu vực, giúp nông dân và cán bộ khuyến nông điều chỉnh lượng và loại phân bón phù hợp. Công cụ có thể truy cập tại gis.luagao.org. Công cụ EasyFarm - kết nối nông dân với các tác nhân trong chuỗi giá trị lúa gạo, từ đại lý vật tư đến thương lái, cho phép đặt dịch vụTiếp đó là EasyFarm – nền tảng kết nối nông dân với các tác nhân trong chuỗi giá trị lúa gạo, từ đại lý vật tư, nhà cung cấp dịch vụ, thương lái đến thị trường tiêu thụ. EasyFarm cho phép đặt dịch vụ, bán sản phẩm theo thời điểm thu hoạch, tích hợp quản lý sau thu hoạch, dự báo viễn thám và khuyến nghị nông học thông minh. Công cụ thứ ba là Bón phân đúng (Rice Crop Manager – RCM), đưa ra khuyến nghị bón phân theo vùng chuyên biệt (SSNM) cho từng thửa ruộng. Thử nghiệm tại ĐBSCL và ĐBSH cho thấy có thể giảm lượng phân P, K mà vẫn giữ năng suất, qua đó tăng thu nhập nhờ tiết kiệm chi phí. Phiên bản Việt Nam hiện đang được thử nghiệm tại 6 tỉnh. Cuối cùng là Ứng dụng khuyến nông “Lúa Việt”, cung cấp kiến thức kỹ thuật, video hướng dẫn, thông tin canh tác theo thời gian thực, tích hợp các ứng dụng số như Bón phân đúng, Bản đồ dinh dưỡng đất, EasyFarm và trợ lý ảo khai thác dữ liệu từ IRRI, Bộ Nông nghiệp và các viện nghiên cứu. CHÌA KHÓA LÀ PHỐI HỢP NHIỀU BÊN VÀ ĐẶT LỢI ÍCH NÔNG DÂN LÊN HÀNG ĐẦUTheo TS. Jongsoo Shin, đại diện IRRI khu vực châu Á, bản đồ dinh dưỡng đất chính là “chìa khóa” của dự án, bởi mỗi vùng đất mang đặc điểm riêng, đòi hỏi khuyến nghị bón phân phải được “cắt bớt cái gì và thêm cái gì” để cải thiện độ phì nhiêu cho đất.Từ góc độ triển khai, TS Nguyễn Thị Thanh Thủy, nguyên Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ và môi trường cho rằng yếu tố lợi nhuận là điều kiện tiên quyết để thuyết phục nông dân thay đổi thói quen. Bà đề xuất cách tiếp cận theo hai giai đoạn: trước hết xác định các vùng canh tác có điều kiện đất đai tương đối đồng nhất (zone specific), sau đó tiến tới áp dụng bón phân theo từng thửa ruộng (site specific), mô hình phù hợp với các nông hộ lớn. TS. Jongsoo Shin, đại diện IRRI khu vực châu ÁTrong khi đó, PGS. TS Nguyễn Văn Bộ - Nguyên Giám đốc Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, Chủ tịch Hội đồng Khoa học kỹ thuật Phân bón Bình Điền - đánh giá, những kết quả bước đầu của dự án là mới mẻ và nhiều tiềm năng, đồng thời phù hợp với định hướng đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong nông nghiệp mà Nghị quyết 57-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương đề ra. Ông Bộ cho rằng, để giải pháp phát huy bền vững, cần tiếp tục hoàn thiện phương thức phân phối công cụ, xây dựng kế hoạch nhân rộng, đồng thời tháo gỡ các rào cản về đất đai, tài chính, pháp lý và duy trì sự phối hợp giữa nhà khoa học, nông dân và doanh nghiệp. Còn theo TS Phùng Hà - Chủ tịch Hiệp hội Phân bón Việt Nam, trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy thoái đất và áp lực an ninh lương thực, sử dụng phân bón cân đối, hiệu quả, giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao chất lượng gạo đã trở thành yêu cầu cấp thiết.

Xem chi tiết..

12 Aug, 2025 103

CHÍNH SÁCH MIỄN VÀ ƯU ĐÃI THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP CHO NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG

Kể từ ngày 01/10/2025, nhiều khoản thu nhập và các ngành, nghề liên quan đến nông nghiệp và môi trường được miễn và ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp.MIỄN THUẾ CHO 4 KHOẢN THU TỪ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNGTheo Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2025, có hiệu lực từ 01/10/2025, 4 khoản thu nhập lĩnh vực nông nghiệp và môi trường được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp, gồm:Thu nhập từ hoạt động đánh bắt hải sản; thu nhập của doanh nghiệp từ sản xuất sản phẩm cây trồng, rừng trồng, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, chế biến nông sản, thủy sản (kể cả trường hợp mua sản phẩm nông sản, thủy sản về chế biến) ở địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn; thu nhập của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã từ sản xuất sản phẩm cây trồng, rừng trồng, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, chế biến nông sản, thủy sản (kể cả trường hợp mua sản phẩm nông sản, thủy sản về chế biến), sản xuất muối.Thu nhập của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp ở địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn hoặc ở địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn.Thu nhập từ việc thực hiện dịch vụ kỹ thuật trực tiếp phục vụ nông nghiệp.Thu nhập từ chuyển nhượng chứng chỉ giảm phát thải, chuyển nhượng tín chỉ các-bon lần đầu sau khi phát hành của doanh nghiệp được cấp chứng chỉ giảm phát thải, tín chỉ các-bon; thu nhập từ tiền lãi trái phiếu xanh; thu nhập từ chuyển nhượng trái phiếu xanh lần đầu sau khi phát hành.NHỮNG NGÀNH, NGHỀ ĐƯỢC ƯU ĐÃI THUẾCũng theo Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2025, các ngành, nghề liên quan đến nông nghiệp và môi trường được ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, gồm:Sản xuất năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, năng lượng từ việc tiêu hủy chất thải; bảo vệ môi trường; sản xuất vật liệu composit, các loại vật liệu xây dựng nhẹ, vật liệu quý hiếm; sản xuất quốc phòng, an ninh và sản xuất sản phẩm động viên công nghiệp theo quy định của pháp luật về công nghiệp quốc phòng, an ninh và động viên công nghiệp; sản xuất sản phẩm công nghiệp hóa chất trọng điểm và sản phẩm cơ khí trọng điểm theo quy định của pháp luật.Sản xuất năng lượng tái tạo, năng lượng sạch được ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệpTrồng, chăm sóc, bảo vệ rừng; sản xuất, nhân và lai tạo giống cây trồng, vật nuôi; đầu tư bảo quản nông sản sau thu hoạch, bảo quản nông sản, thủy sản và thực phẩm; sản xuất, khai thác và tinh chế muối (trừ sản xuất muối đã được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp). Nuôi trồng lâm sản; sản phẩm cây trồng, rừng trồng, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, chế biến nông sản, thủy sản; sản xuất thép cao cấp; sản xuất sản phẩm tiết kiệm năng lượng; sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp; sản xuất thiết bị tưới tiêu; sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp. Xã hội hóa trong các lĩnh vực môi trường theo Danh mục loại hình, tiêu chí quy mô, tiêu chuẩn do Thủ tướng Chính phủ quy định.

Xem chi tiết..